Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn spoil” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.136) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hệ số phóng điện, hệ số thải, hệ số tháo nước, hệ số gỉ nước, hệ số rỉ nước, hệ số dòng xả, hệ số lưu lượng, spillway discharge coefficient, hệ số lưu lượng đập tràn
  • / ´spɔtlis /, Tính từ: không có đốm, không một vết nhơ; sạch sẽ, tinh tươm, không có vết nhơ, không có một thiếu sót, không bị mang tai mang tiếng; đạo đức trong sạch,
  • / bi´graim /, Ngoại động từ: làm nhọ nhem, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, befoul , besmirch , besoil , black , blacken ,...
  • / ´spɔt¸lait /, Danh từ: Đèn chiếu điểm; đèn rọi, đèn pha; chùm sáng chiếu vào một vùng hẹp, Đèn sân khấu, ( the spotlight) sự nổi bật trong công chúng; sự chú ý cao độ;...
  • lớp đặc quyền, lớp ưu tiên, general user privilege class, lớp đặc quyền người dùng chung, spooling operation privilege class lap, lớp đặc quyền thao tác lưu trữ tạm, system programmer privilege class lap, lớp đặc...
  • soil cementation,
  • / ´roul¸wei /, Cơ khí & công trình: đỉnh tràn, Kỹ thuật chung: đập tràn, overflow spillway rollway, phần đỉnh tràn của đập tràn, overflow spillway...
  • / ¸spouli´eiʃən /, Danh từ: sự cướp đoạt, sự cướp phá (tàu của một nước trung lập), (nghĩa bóng) sự tống tiền, (pháp lý) sự huỷ; sự sửa đổi, sự cắt xén (tài liệu,...
  • / ´spilə /, danh từ, lưới con (lưới kéo nhỏ đặt trong lưới to, kéo lên để vớt cá khi lưới to không kéo vào bờ được),
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / ´spouli¸eitə /, danh từ, người cướp đoạt, (pháp lý) người huỷ; người sửa, người cắt xén (tài liệu, để khỏi bị dùng làm tam chứng),
  • / ´spilikin /, Danh từ: thẻ (gỗ, xương... dùng trong một số trò chơi), trò chơi nhấc thẻ (bỏ thẻ thành đống rồi nhấc lên từng cái một, không được làm động đậy những...
  • / ´heməridʒ /, như haemorrhage, Từ đồng nghĩa: verb, drain , extravasate , gush , lose blood , ooze , open vein , outflow , phlebotomize , seep , spill blood
  • / ´nouz¸daiv /, danh từ, sự bổ nhào, sự xuống giá đột ngột, sự nhậu nhẹt/đánh chén, Từ đồng nghĩa: verb, drop , go down , pitch , plunge , spill , topple , tumble , dive , plummet ,...
  • đập tháo nước, đập tràn, đập xả lũ, đập tràn, double-level spillway dam, đập tháo nước hai tầng, gravity spillway dam, đập tràn trọng lực, self spillway dam, đập tràn tự do, standard spillway dam, đập tràn...
  • / ˈprɛəri /, Danh từ: Đồng cỏ, thảo nguyên, Nghĩa chuyên ngành: đồng cỏ, Từ đồng nghĩa: noun, prairie saline soil, đất...
  • dung trọng lớn nhất, tỷ trọng lớn nhất, maximum density of soil, tỷ trọng lớn nhất của đất
  • / spil /, Ngoại động từ spilled, .spilt: làm tràn, làm đổ, đánh đổ (nước...), làm ngã ngựa, làm rớt xuống, (thông tục) tiết lộ (tin tức..), Nội động...
  • chiều cao lớp nước tràn trên đỉnh đập, height of water flowing over spillway weir, chiều cao lớp nước tràn trên đỉnh đập tràn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top