Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn spoil” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.136) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / kou´hi:siv /, Tính từ: dính liền, cố kết, Kỹ thuật chung: dính kết, cohesive energy, năng lượng dính kết, cohesive soil, đất dính kết, non cohesive...
  • thí nghiệm đất, sự thí nghiệm đất, in-situ soil test, thí nghiệm đất tại hiện trường
  • / ´ʌndə¸bʌntʃiη /, Điện tử & viễn thông: sự dưới tụ nhóm,
  • / kən´sɔli¸deitid /, Xây dựng: được lèn chặt, được cố kết, consolidated soil, đất được cố kết
  • / trænz´poulə /, tính từ, qua các vùng địa cực, transpolar flights from london to tokyo, những chuyến bay qua các vùng địa cực từ london sang tokyo
  • / ¸ʌnbi´gʌn /, tính từ, chưa bắt đầu, không có khởi đầu, không có khởi nguyên; vĩnh viễn tồn tại,
  • / ˌʌndərˈgrædʒuɪt , ˌʌndərˈgrædʒuˌeɪt /, Danh từ: sinh viên chưa tốt nghiệp, sinh viên năm cuối, sinh viên lớp cuối (đại học, cao đẳng) (viết tắt) undergrad, người mới...
  • / ´sʌb¸sɔil /, Danh từ: tầng đất cái, Ngoại động từ: Đảo tầng đất cái lên, Hình Thái Từ: Xây...
  • Thành Ngữ:, to spill the beans, spill
  • viết tắt của cement deep mixing (xi măng trộn sâu), viết tắt của clean development mechanism (cơ chế phát triển sạch), cement deep mixing method, phương pháp xi măng trộn sâu, soil - cement column deep mixing, cọc xi măng...
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • như spillikin,
  • / ʌn´levnd /, Tính từ: không trau chuốt, không có men (bánh mì), (nghĩa bóng) không bị làm thay đổi, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, unleavened bread, bánh...
  • soil stabilizing machine,
  • Danh từ: sự rời rạc; sự thiếu mạch lạc, không dính (đất), không dính, cohesionless soil, đất không dính, cohesionless soil , granular material,...
  • bão hòa nước, no nước, water-saturated clayed soil, đất sét bão hòa nước, water-saturated soil, đất bão hòa nước
  • / ´a:m¸pit /, Danh từ: nách, Từ đồng nghĩa: noun, cesspit , cesspool , sink , axilla , oxter , underarm
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • / ʌn´sʌnd /, tính từ, không ai biết đến, vô danh, không được mặt trời rọi sáng, khôngc ó ánh sáng, không phơi nắng,
  • / ʌη´klenli /, tính từ, bẩn thỉu; nhơ nhuốc, phó từ, Từ đồng nghĩa: adjective, uncleanly thoughts, ý nghĩ bẩn thỉu, black , filthy , grimy , grubby , smutty , soiled , unclean , immoral ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top