Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ticket” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.376) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʌn´steibəlnis /, danh từ, Từ đồng nghĩa: noun, instability , precariousness , ricketiness , shakiness , unsteadiness , wobbliness , insecureness , insecurity , unsureness
  • Danh từ: trận đấu thể nghiệm (để chuẩn bị đi thi đấu.. trong môn cricket, bóng bầu dục) (như) test,
  • Thành Ngữ:, that's not cricket, (thông tục) không thật thà, ăn gian
  • Thành Ngữ:, the state of play, tỉ số (nhất là trong cricket)
  • / ʌn´stedinis /, danh từ, Từ đồng nghĩa: noun, instability , precariousness , ricketiness , shakiness , wobbliness , insecureness , insecurity , unstableness , unsureness
  • / ´ʌmpaiə /, Danh từ: trọng tài (trong quần vợt, cricket..), trọng tài, người phân xử (giữa hai bên bất đồng ý kiến với nhau), người làm trung gian, Ngoại...
  • Danh từ: (môn cricket) kiểu chơi nhắm vào người mà ném bóng (thay vì nhắm vào khung thành),
  • / pə´snikiti /, tính từ, ( mỹ, (thông tục)) xem pernickety, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, careful , choosy , fastidious , finicky , nice ,...
  • / ´prikit /, Danh từ: (động vật học) con hoẵng non, con nai non (hơn một năm, sừng chưa có nhánh), pricket's sister, hoẵng cái non (hơn 1 năm), cái que nhọn để cắm nến,
  • /'bəʊliɳ/, Danh từ: trò chơi lăn bóng gỗ, Động tác phát bóng (môn cricket), Từ đồng nghĩa: noun, bowls , duckpins , candlepins , ninepins , lawn bowling , skittles...
  • / ´sili /, Tính từ: ngờ nghệch, ngớ ngẩn, khờ dại, xuẩn ngốc, lố bịch, lố lăng trong vẻ ngoài (hành vi..), Đứng sát thủ thành (đấu thủ chặn bóng trong cricket), choáng váng,...
  • / 'krikit /, Danh từ: (động vật học) con dế, that's not cricket, (thông tục) không thật thà, ăn gian, không có tinh thần thể thao, không quân tử, bóng chày, bản cầu, mộc cầu, tường...
  • bệnh sốt rickettsiatsutsu gamushi,
  • bệnh phát ban do rickettsia,
  • bệnh sốt rickettsiatsutsugamushi,
  • bệnh rickettsia,
  • bệnh do rickettsiaakari,
  • bệnh sốt rickettsia do tic (do ve).,
  • / ´taifik /, Y học: thuộc bệnh thương hàn, thuộc bệnh sốt rickettsia,
  • Thành Ngữ:, antiaircraft picket, ban trực chiến phòng không
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top