Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Eoz” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.773) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´i:əsin /, Danh từ: (hoá học) eozin,
  • dầu creozot, dầu hắc ín lỏng,
  • / ´kri:ə¸sɔl /, danh từ, (hoá học) creozola,
  • Danh từ: (sinh vật học) proteoza, sản phẩm của sự phân hủy protein, protoeza,
  • lý thuyết dẻo, lý thuyết dẻo, nonlinear plastic theory, lý thuyết dẻo phi tuyến tính, plastic theory method, phương pháp lý thuyết dẻo, plastic theory of failure, lý thuyết dẻo về sự phá hỏng
  • nối keo, mối nối dán (keo), sự liên kết dán (keo), chỗ nối dán, điểm dán, mối dán keo, mối hàn bằng keo,
  • Địa chất: kỷ xenozoic (cenozoic), kỷ thứ 3,
  • bảng dò, bảng dò tìm, lut, bảng tìm kiếm, lut -bảng từ điển, video lookup table (vlt), bảng dò tìm video, vlt ( videolookup table ), bảng dò tìm video, video lookup table (vlt), bảng dò tìm video, vlt ( videolookup table...
  • bản của mấu neo, bản neo, bản neo, bản của mấu neo/bản neo, bản cực neo, tấm neo,
  • Danh từ: Đĩa viđêô, đĩa hình, đĩa video, intelligent videodisc player, máy đĩa hình thông minh, ivs ( interactivevideodisc system ), hệ thống...
  • Tính từ: (thuộc) bã nhờn; béo, tiết chất nhờn, chuyển chất nhờn, bằng mỡ, béo, sebaceous gland, tuyến bã nhờn, a sebaceous cyst, u nang...
  • Thành Ngữ:, to freeze someone's blood, freeze
  • lý thuyết trường, classical field theory, lý thuyết trường cổ điển, gluon field theory, lý thuyết trường gluon, meson field theory, lý thuyết trường meson, meson field theory, lý thuyết trường mezon, meson field theory,...
  • đường sắt (kéo) cáp, đường cáp treo, đường sắt cáp treo, Địa chất: đường cáp, đường sắt cáp treo,
  • đĩa hình, đĩa video, laservition videodisk, đĩa hình laze, videodisk player, máy quay đĩa hình, videodisk recording, sự ghi đĩa hình, digital videodisk, đĩa video số, interactive...
  • Giới từ: chiểu theo; y theo, căn cứ theo, đúng theo (luật),
  • Danh từ, số nhiều chalazae, chalazas: dây treo, điểm hợp, dây treo, dây treo.,
  • tời neo, tời neo (thả hoặc kéo neo), Địa chất: tời, tời thả neo,
  • Danh từ: (hoá học) axitat xeluloza, axetat xelluloza, axetat xenlulo (chất nhiệt dẻo), bột ép,
  • cứng-dẻo, rigid-plastic system, hệ cứng dẻo, rigid-plastic theory, lý thuyết cứng dẻo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top