Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Eoz” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.773) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ˈproʊtiˌeɪs , ˈproʊtiˌeɪz /, proteaza, see proteolytic enzyme.,
  • Tính từ: Ưa eozin, Danh từ: tế bào ưa eozin, bạch cầu ưa eosin,
  • đại cổ sinh, đại paleozoi,
  • Tính từ: thuộc crezola; thuộc creozot,
  • / ¸pæliou´zouik /, Hóa học & vật liệu: đại cổ sinh (mỹ), giới cổ sinh, Kỹ thuật chung: nguyên đại paleozoi,
  • enzyme deoxiribonucleaza,
  • / ¸niɔ´zouik /, Tính từ: (địa lý,địa chất) neozoi, tân sinh, Hóa học & vật liệu: neozoi, Xây dựng: giới neozoi, giới...
  • / ¸mesou´zouik /, Danh từ: Đại trung sinh, Hóa học & vật liệu: đại mezozoi, đại trung sinh, mesozoi, trung sinh,
  • liệu pháp proteoza, điều trị bằng proteoza,
  • / ´kætə¸wɔ:l /, Danh từ: tiếng mèo gào, Nội động từ: gào (mèo); gào như mèo; đanh nhau như mèo, hình thái từ:
  • / ´kriəsout /, Danh từ: (hoá học) creozot, Động từ: tẩm creozot, Giao thông & vận tải: dầu crê-ô-zốt, Hóa...
  • proteoza-niệu anbumoza-niệu,
  • cấu trúc eozoon,
  • paleozoi sớm,
  • chất màu creozot,
  • dầu creozot,
  • kỷ eozoi, đại thủy sinh,
  • sự tẩm (creozot) cho tà vẹt,
  • được tẩm creozot (bằng áp suất cao),
  • cột gỗ tẩm creozot (chống thấm),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top