Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fair shake” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.772) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´fʌni /, Tính từ: buồn cười, ngồ ngộ, khôi hài, tiếu (lâm), là lạ, khang khác, there's something funny about this affair, có một cái gì là lạ trong việc này, Danh...
  • / 'færənhait /, Danh từ: cái đo nhiệt fa-ren-hét, thang nhiệt fa-ren-hét, Kỹ thuật chung: độ fahrenheit, Kinh tế: độ f (độ...
  • / ə´faiə /, Tính từ & phó từ: cháy, bừng bừng, rực cháy (nghĩa đen) & (nghĩa bóng), Từ đồng nghĩa: adjective, to set something afire, đốt cháy...
  • / ´tɔtəri /, tính từ, lung lay, sắp đổ, lảo đảo; chập chững, Từ đồng nghĩa: adjective, feel faint and tottery, cảm thấy chóng mặt và lảo đảo, precarious , rickety , shaky , tottering...
  • Thành Ngữ:, through foul and fair, bằng mọi cách
  • như honourably, Từ đồng nghĩa: adverb, fairly , virtuously , justly
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, close call, close, cliffhanger , close shave , close squeeze , close thing , hairbreadth escape , heart stopper , narrow escape , narrow squeak...
  • Thành Ngữ:, by one's own fair hand, tự sức mình
  • / ə´muə /, Danh từ: cuộc tình, chuyện yêu đương, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, affair , entanglement , liaison...
  • giá phải chăng, fair price rules, quy tắc giá phải chăng
  • Thành Ngữ:, a fair question, câu hỏi tế nhị, khó trả lời
  • / ə´dʌltəri /, Danh từ: tội ngoại tình, tội thông dâm, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, affair , carrying on , cheating...
  • Thành Ngữ:, pairs of stairs, air of steps
  • Thành Ngữ:, a fair game, người hoặc vật bị xua đuổi hoặc trêu chọc
  • / ´verili /, Phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ) thực ra, quả thực, đích thực, Từ đồng nghĩa: adverb, actually , fairly , genuinely , indeed , positively , truly , truthfully,...
  • Tính từ: ( scotland) chán ngấy, i am fair scunnered of it, tô chán ngấy cái đó rồi
  • Thành Ngữ:, fair ( clean ) copy, bản thảo đã sửa và chép lại rõ ràng trước khi đưa in
  • / ´faiə¸faitə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) lính chữa cháy,
  • / ´leprikɔn /, Danh từ: quỷ, ma, yêu tinh (thần thoại ai-len), Từ đồng nghĩa: noun, brownie , elfin , fairy , fay , gnome , nisse , pixie , sprite , dwarf , elf
  • / ´hɔb¸gɔblin /, Danh từ: quỷ, yêu quái, ma, ông ba bị, Từ đồng nghĩa: noun, bogeyman , brownie , elf , fairy , fay , imp , leprechaun , pixie , puck , sprite , apparition...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top