Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fall from grace” Tìm theo Từ | Cụm từ (8.994) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be attacked from ambush, bị phục kích
  • Thành Ngữ:, to go from bad to worse, worse
  • hệ cột dầm kèo, hệ khung, hệ trụ xà ngang, plane-framed system, hệ khung phẳng, statically determinate framed system, hệ khung tĩnh định, statically indeterminate framed system, hệ khung siêu tĩnh
  • Thành Ngữ:, far from it, không chút nào, trái lại
  • / ¸θrɔmboufli´baitis /, Y học: viêm tĩnh mạch huyết khối, thrombophlebitis migrans, viêm tĩnh mạch huyết khối di chuyển, thrombophlebitis purulenta, viêm tĩnh mạch huyết khối mủ
  • Thành Ngữ:, from a child, từ lúc còn thơ
  • Idioms: to be derived , ( from ), phát sinh từ
  • Thành Ngữ:, not to know one's arse from one's elbows, know
  • Thành Ngữ:, to cut the ground from under somebody's feet, ground
  • Thành Ngữ:, to raise someone from the dead, cứu ai sống
  • Thành Ngữ:, far from doing something, chẳng những, thay vì
  • Thành Ngữ:, from father to son, cha truyền con nối
  • Idioms: to be purged from sin, rửa sạch tội lỗi
  • Thành Ngữ:, from abroad, từ nước ngoài
  • Thành Ngữ:, from the horse's mouth, theo nguồn tin đáng tin cậy
  • Thành Ngữ:, from then on, từ ấy trở đi, từ lúc đó
  • Idioms: to be incapacitated from voting, không có tư cách bầu cử
  • Idioms: to be shut off from society, bị khai trừ khỏi hội
  • Idioms: to have news from sb, nhận được tin của người nào
  • Idioms: to be dismissed from the service, bị đuổi khỏi sở
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top