Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fall from grace” Tìm theo Từ | Cụm từ (8.994) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, be/fall sound asleep, ngủ ngon lành
  • Thành Ngữ:, one's countenance falls, mặt xịu xuống
  • / dis´kʌridʒ /, Ngoại động từ: làm mất hết can đảm, làm chán nản, làm ngã lòng, làm nản lòng, ( + from) can ngăn (ai làm việc gì), Kỹ thuật chung:...
  • / ´diskɔ:d /, Danh từ: sự bất hoà; mối bất hoà, mối xích mích, tiếng chói tai, (âm nhạc) nốt nghịch tai, Nội động từ: ( + with, from) bất hoà với,...
  • / lɑ:k /, Danh từ (thơ ca) .laverock: if the sky falls, we shall catch larks, nếu rủi ra có chuyện không may thì trong đó ắt cũng có cái hay; không hơi đâu mà lo chuyện trời đổ,
  • united we stand , divided we fall, đoàn kết thì sống, chia rẽ thì chết
  • / v. dɪˈskrɪməˌneɪt ; adj. dɪˈskrɪmənɪt /, Ngoại động từ: ( + from) phân biệt, Nội động từ: ( + between) phân biệt nhận rõ sự khác nhau (giữa...
  • / is´tɔp /, Ngoại động từ: (pháp lý) ( (thường) + from) ngăn chận; loại trừ, Từ đồng nghĩa: verb, bar , impede , obstruct , plug , preclude , prevent , prohibit,...
  • / ə'kru: /, Nội động từ: ( + to) đổ dồn về (ai...), ( + from) sinh ra (từ...), do... mà ra, dồn lại, tích luỹ lại (tiền lãi...), hình thái từ:
  • / hiə /, Động từ: nghe theo, chấp nhận, đồng ý, ( + of, about, from) nghe nói, nghe tin, được tin, biết tin; nhận được (thư...), xét xử, Cấu trúc từ:...
  • (saipingo-) prefìx chỉ 1 . vòi fallope 2 . ông thính giác,
  • Thành Ngữ:, to die/drop/fall like flies, rơi rụng/chết vô số kể
  • Thành Ngữ:, to let fall, bỏ xuống, buông xuống, ném xuống
  • Thành Ngữ:, fallen on evil days, sa co l? v?n
  • đập tràn, đập tràn, permanent overfall dam, đập tràn tự do
  • / æbs'tenʃn /, Danh từ: ( + from) sự kiêng, sự không tham gia bỏ phiếu, Từ đồng nghĩa: noun, six votes in favour of the proposal , three against and one abstention,...
  • / di'livərəns /, Danh từ: ( + from) sự cứu nguy, sự giải thoát, lời tuyên bố nhấn mạnh; lời tuyên bố long trọng, (pháp lý) lời phán quyết; lời tuyên án, Từ...
  • / dis´pens /, Ngoại động từ: phân phát, phân phối, pha chế và cho (thuốc men), ( + from) miễn trừ, tha cho, (pháp lý) xét xử, (tôn giáo) làm (lễ), Nội động...
  • / ´pitiiη /, tính từ, tỏ ra thương hại, tỏ ra thương xót, tỏ ra thương xót và một chút khinh bỉ, Từ đồng nghĩa: adjective, the performer received only pitying looks from his audience,...
  • / nju: /, Tính từ: mới, mới mẻ, mới lạ, khác hẳn, tân tiến, tân thời, hiện đại, mới nổi (gia đình, người), Cấu trúc từ: new from, new to, to...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top