Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Falling away” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.980) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to do away, ith
  • Thành Ngữ:, to give away, cho
  • Thành Ngữ:, to take one's breath away, làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc
  • tín hiệu kênh chung, common channel signalling network, mạng tín hiệu kênh chung
  • liên kết tín hiệu, signalling link timer, đồng hồ liên kết tín hiệu
  • Thành Ngữ:, to sport away, tiêu phí (thời gian...) bằng nô đùa, chơi thể thao...
  • Thành Ngữ:, to go away, di noi khác; di kh?i, ra di, r?i (noi nào)
  • Thành Ngữ:, to frighten the living daylights out of sb, o frighten sb/sth away/off
  • Thành Ngữ:, smooth something away, dàn xếp
  • Thành Ngữ:, to trifle away, lãng phí
  • Tính từ: nhô ra ngoài (quần áo), a standaway neckline, cái cổ áo nhô ra ngoài
  • Thành Ngữ: gỡ bỏ, to take away, mang di, l?y di, dem di, c?t di
  • Thành Ngữ:, to drop away, o drop off
  • Thành Ngữ:, to cut away, c?t, ch?t di
  • Thành Ngữ:, to blunder away, vì khờ mà bỏ lỡ, vì ngu dốt mà bỏ phí
  • Thành Ngữ:, to flake away/off, bong ra, tróc ra
  • Thành Ngữ:, to lock away, cất giữ cẩn thận
  • Idioms: to take sth away, lấy vật gì đi
  • Thành Ngữ:, to civilize away, bài trừ (hủ tục...)
  • bộ điều khiển chương trình, signalling , protocols and switching stored program controller ( sps spc), bộ điều khiển chương trình lưu trữ, báo hiệu, các giao thức và chuyển mạch
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top