Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gọt” Tìm theo Từ | Cụm từ (35.054) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bản đồ thực địa gốc, bản đệm thép (đế ray), bản đế (của cột), đệm cột, tấm đệm cửa, tấm để, bản gối, bản tựa, bệ, nền, đá cột, đế cột, đế tựa, móng, tấm nền, bản nền, nền...
  • cột gồm bốn thép góc ghép lại,
  • giàn tổ hợp (gỗ-thép hoặc bê tông-thép),
  • (thủ thuật) cắt đốt ngòai ngón tay,
  • / səs´piʃəs /, Tính từ: ( + about/of) có sự nghi ngờ, tỏ ra có sự nghi ngờ, gây ra nghi ngờ; đáng ngờ, khả nghi; ám muội, mập mờ (thái độ...), Đa nghi, hay nghi ngờ, hay ngờ...
  • đầu cột kiểu gô-tic (dùng làm trụ vòm),
  • / twi:k /, Danh từ: cái véo, cái vặn, cái ngắt, Ngoại động từ: véo, vặn, ngắt, cải tiến, chỉnh sửa, thêm bớt, nghịch, Từ...
  • / ´bə:nə /, Danh từ: ( Ê-cốt) (thơ ca) dòng suối, vết cháy, vết bỏng, (bất qui tắc) ngoại động từ .burnt, burned: Đốt, đốt cháy, thiêu, thắp,...
  • / ´tʃæmfə /, Danh từ: mặt vạt cạnh (gỗ, đá), Đường xoi (cột), Ngoại động từ: vạt cạnh (gỗ đá), xoi đường (cột), Cơ...
  • / 'æsid /, Danh từ: (hoá học) axit, chất chua, Tính từ: axit, (nghĩa bóng) gay go, chua, chua cay, gay gắt; gắt gỏng, Điện:...
  • / ¸ʌniks´pektid /, Tính từ: bất ngờ, thình lình, đột xuất; gây ngạc nhiên, Danh từ: ( the unexpected) sự kiện bất ngờ; điều không ngờ, Điện...
  • / 'kindl /, Ngoại động từ: Đốt, nhen, nhóm (lửa...), làm ánh lên, làm rực lên, làm ngời lên, nhen lên, khơi, gợi, gây, kích thích, khích động, xúi giục, Nội...
  • Ngoại động từ, .awoke; .awoke, awoken: Đánh thức, làm thức dậy, (nghĩa bóng) làm thức tỉnh, làm tỉnh ngộ, làm cho nhận thức ra, (nghĩa bóng) khêu gợi, gợi, Nội...
  • / nʌkl /, Danh từ: khớp đốt ngón tay, khuỷ, đốt khuỷ (chân giò lợn, cừu...), (kỹ thuật) khớp nối, (nghĩa bóng) bị mắng mỏ, bị trách phạt, Ngoại...
  • / twit /, Ngoại động từ: trêu đùa, đùa cợt, trách, chê trách; quở mắng, Danh từ: (thông tục) (đùa cợt) thằng ngu, người ngốc, người ngu đần;...
  • / ´fʌsti¸geit /, ngoại động từ, (đùa cợt) đánh bằng dùi cui, chỉ trích gay gắt, Từ đồng nghĩa: verb, beat , castigate , criticize , cudgel , lash , strike , whip
  • Thành Ngữ:, to get somebody's goat, trêu gan (chọc tức) ai
  • / bə:n /, Danh từ: ( Ê-cốt) (thơ ca) dòng suối, vết cháy, vết bỏng, ngoại động từ: Đốt, đốt cháy, thiêu, thắp, nung; làm bỏng, (nghĩa bóng) chịu...
  • sự thay đổi đột ngột mặt cắt, thay đổi đột ngột mặt cắt, Địa chất: sự thay đổi đột ngột mặt cắt,
  • / ʤeid /, Danh từ: ngọc bích, màu ngọc bích, ngựa tồi, ngựa già ốm, (đùa cợt) con mụ, con bé, Ngoại động từ ( (thường) động tính từ quá khứ):...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top