Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Gang ” Tìm theo Từ | Cụm từ (31.377) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / im´pouzə /, danh từ, người bắt phải chịu, người bắt phải gánh vác, người bắt phải cáng đáng, người đánh lừa tống ấn, người đánh tráo,
  • / træn´sekt /, Ngoại động từ: cắt ngang, chặt ngang, Danh từ: Đường cắt ngang, đường chặt ngang, Hình Thái Từ:
  • / ,hɔri'zɔntl /, Tính từ: (thuộc) chân trời; ở chân trời, ngang, nằm ngang, Danh từ: Đường nằm ngang, thanh ngang, Toán & tin:...
  • máy khoan kiểu trục nằm ngang, máy doa ngang, máy khoan ngang, Địa chất: máy khoan kiểu trục nằm ngang,
  • chêm ngang, chốt ngang, then ngang,
"
  • / im´pouzəbl /, tính từ, có thể bắt chịu, có thể bắt gánh vác, có thể bắt cáng đáng, có thể đánh lừa, có thể đánh tráo,
  • cách xây gạch ngang, lớp liên kết ngang, hàng gạch câu ngang, sự xây ngang gạch,
  • độ dốc ngang, dốc ngang, độ dốc ngang, crossfall , cross slope, độ dốc ngang
  • / ¸eli´fæntain /, Tính từ: (thuộc) voi, to kềnh, đồ sộ; kềnh càng, Từ đồng nghĩa: adjective, behemothic , big , colossal , enormous , extensive , gargantuan...
  • nếp lồi ngang, nếp lồi ngang, lớp lồi ngang,
  • khe hở (mặt) cạnh, khe hở mặt cạnh, độ hở bên, góc sau ngang, khe hở ngang, độ hở ngang, khe hở cạnh, độ lỏng ngang, làm quang một bên,
  • lưu hóa, liên kết ngang, sự liên kết ngang, sự lưu hóa, cross-linking agent, chất liên kết ngang, cross-linking agent, tác nhân liên kết ngang, radiation cross-linking, sự...
  • máy dòng ngang, máy luồng ngang, máy thông lượng ngang,
  • máy bào phay bay ngang, máy bào ngang, máy bào ngang, máy tạo hình, double-headed shaping machine, máy bào ngang đầu kép, double-shaping machine, máy bào ngang kép
  • sự đúc gang, đúc gang, Địa chất: sự đúc gang,
  • lượng tiến dao ngang, sự tiến ngang, sự chạy dao ngang,
  • / 'krɔsbα: /, Danh từ: (kỹ thuật) thanh ngang, thanh giằng, (thể dục,thể thao) xà ngang (khung thành), thanh ngang, dầm ngang, tà vẹt,
  • mặt cắt ngang, tiết diện ngang, mặt cắt bên, mặt cắt ngang,
  • Danh từ: sự cố gắng, sự nỗ lực, sự gắng sức, Nội động từ: cố gắng, ráng, Ngoại động từ: cố gắng,
  • máy khoan ngang, máy khoan ngang, Địa chất: máy khoan ngang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top