Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gerent” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.018) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´efərənt /, Tính từ: (sinh vật học) (mạch máu) đi ra; (dây thần kinh) ly tâm, Y học: đi ra, efferent nerve, dây thần kinh ly tâm, dây thần kinh vận động,...
  • / ¸fɔ:mju´leiik /, tính từ, có tính cách công thức, Từ đồng nghĩa: adjective, average , common , commonplace , cut-and-dried , garden , garden-variety , indifferent , mediocre , plain , routine , run-of-the-mill...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, independent , individualistic , marching to the beat of a different drummer , nonadhering , noncompliant , one ’s own sweet way ,...
  • nguồn nhân lực, nguồn nhân lực, tài nguyên con người, human resources management, quản lý nguồn nhân lực
  • / ,kɔnfi'dænt /, Danh từ: bạn tâm tình, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, acquaintance , adherent , adviser , alter ego...
  • khóa cục bộ, local lock management, sự quản lý khóa cục bộ
  • đánh tín hiệu dịch pha, điều biến dịch pha, sự đánh tín hiệu dịch pha, cpsk ( coherentphase shift keying ), sự đánh tín hiệu dịch pha phù hợp
  • Phó từ: vốn đã, don't bully this widow, because she is inherently unlucky, Đừng ăn hiếp bà goá này, bởi bà ấy vốn đã kém may mắn rồi,...
  • quản lý kinh doanh, expense on operating management, chi phí quản lý kinh doanh
  • khóa toàn cục, khóa chung, global lock management, sự quản lý khóa toàn cục
  • / ,kɔnfi'dænt /, danh từ, bạn tâm tình, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, acquaintance , adherent , adviser , alter ego , amigo , bosom buddy , companion ,...
  • chỉ thị trạng thái "trạng thái đầu cuối bình thường", all the different transceiver units-remote terminal (xtu-r), tất cả các khối thu phát khác nhau-thiết bị đầu cuối đặt xa, status report-user agent protocol data...
  • / ´wə:diη /, Danh từ: lời lẽ dùng để diễn đạt, cách diễn đạt, Từ đồng nghĩa: noun, a different wording might make the meaning clearer, một cách diễn...
  • hiệu chỉnh, chỉnh sửa sai lệch, addition or adjustment by procuring entity to correct omissions or redundant items in bids against requirements of bidding documents as well as correction of internal inconsistencies in different parts of bids...
  • Tính từ: không cài khuy (áo), (nghĩa bóng) không câu nệ, thoải mái; không bị kiềm chế, her unbuttoned style of management, phong cách quản...
  • / bi´trouðəl /, Danh từ: sự hứa hôn, lời hứa hôn, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, affiancing , betrothing , engagement...
  • bộ nhớ trang ngoài, bộ lưu trữ trang ngoài, external page storage management, sự quản lý bộ nhớ trang ngoài
  • Thành Ngữ:, against one's better judgement, dù mình thấy làm như vậy là thiếu khôn ngoan
  • trang ngoài, external page storage, bộ nhớ trang ngoài, external page storage management, sự quản lý bộ nhớ trang ngoài, external page table (xpt), bảng trang ngoài
  • Tính từ: (triết học) có tồn tại thực tế, ontic criteria for aesthetic judgement, những tiêu chuẩn có cơ sở thực tế để xét đoán về...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top