Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Get along ” Tìm theo Từ | Cụm từ (105.200) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: ga-lông khoảng 4 lít 546, galont anh (4, 545 l), ga lông anh, galông anh,
  • / 'gælən /, Danh từ: galông (đơn vị (đo lường) chất lỏng bằng 4, 54 lít ở anh, 3, 78 lít ở mỹ), Đo lường & điều khiển: galông,
  • / ´pɔtl /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) nửa galông (đơn vị đo rượu...); bình nửa galông, giỏ mây nhỏ (đựng dầu...)
  • Danh từ: (sử học) bia bốn xu (bốn xu một phần tư galông), bia rẻ tiền,
  • / ´demi¸dʒɔn /, Danh từ: hũ rượu cổ nhỏ (từ 3 đến 10 galông, để trong lọ mây),
  • Danh từ: cọc chống (nóc hầm mỏ than), (từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) punch, thùng ( 77. 120 galông, đựng rượu, bia...), chày đột dập,...
  • talông,
  • / ə'lɔɳ /, Phó từ: theo chiều dài, suốt theo, tiến lên, về phía trước, Cấu trúc từ: ( all ) along of, along with, right along, Giới...
  • kiểu hoa văn lốp xe, kiểu talông,
  • đất sét làm talông,
  • Thành Ngữ:, to get along, s?ng, làm an, xoay s?
  • lốp có talông, lốp bám đường, lốp có ta lông, lốp bám đường,
  • kiểu hoa văn lốp xe, kiểu talông,
  • Danh từ: thùng tônô (đựng bia, rượu vang..), thùng ủ men (chế rượu bia), Đơn vị đo dung tích ( 216 galông bia hoặc 252 galông rượu...
  • Thành Ngữ:, to slip along, (từ lóng) đi nhanh, phóng vụt đi
  • Thành Ngữ:, to bruise along, chạy thục mạng
  • Thành Ngữ:, to nip along, chạy vội đi
  • Thành Ngữ:, to lump along, lê lết, ì ạch
  • Thành Ngữ:, to tear along, chạy nhanh, đi gấp
  • Thành Ngữ:, right along, (từ mỹ,nghĩa mỹ) luôn luôn, bao giờ cũng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top