Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Get along ” Tìm theo Từ | Cụm từ (105.200) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / kwɔ:t /, Danh từ: (viết tắt) qt lít anh (bằng 1, 14 lít); 1 / 4 galông (đơn vị đo chất lỏng), chai lít anh, bình một lít anh, thế các (một thể đánh gươm), (hàng hải) bộ bốn...
  • dầu xoalong não amoniac,
  • galong anh (=4,546 lít),
  • số dặm trên 1 galong xăng,
  • calip đo độ sâu talông (lốp xe),
  • (chứng) sợ dalông thú,
  • galông (3,785 lít),
  • dầu xoalong não,
  • dầu xoalong não,
  • bụng salòng thòng,
  • chất trong mờ củalông tóc,
  • lớp làm talông lại, lớp đúc lại, lớp lót lại,
  • lớp làm talông lại, lớp đúc lại, lớp lót lại,
  • lớp làm talông lại, lớp đúc lại, lớp lót lại,
  • dặm/galông ( mile per gallon),
  • talông lốp xe, hoa văn lốp xe,
  • galong anh (=4,546 lít),
  • lớp làm talông lại, lớp đúc lại, lớp lót lại,
  • lớp làm talông lại, lớp đúc lại, lớp lót lại,
  • sự đúc lại, sự làm talông lại (lốp xe), sự lót lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top