Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Giấm” Tìm theo Từ | Cụm từ (30.133) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / kə'mit /, Ngoại động từ: giao, gửi, giao phó, uỷ nhiệm, uỷ thác, bỏ tù, giam giữ, tống giam, phạm, chuyển một dự luật cho một tiểu ban của nghị viện xem xét, hứa, cam...
  • Danh từ: thiết bị giảm sốc; nhíp chống sốc, lò xo chống sốc, thiết bị chống giật, thiết bị giảm va chạm, bộ cách ly đàn hồi, bộ giảm chấn, bộ giảm sóc, bộ giảm...
  • / ri´dʌkʃən /, Danh từ: sự thu nhỏ, sự giảm bớt, sự giảm giá, sự hạ giá, sự biến đổi (sang một trạng thái, hình thức kém hơn, thấp hơn), sự giáng cấp (một sĩ quan...),...
  • / di¸pri:ʃi´eiʃən /, Danh từ: sự sụt giá, sự giảm giá, sự gièm pha, sự nói xấu, sự làm giảm giá trị; sự chê bai, sự coi khinh, sự đánh giá thấp, Chứng...
  • / 'mæsəreitiə /, Danh từ: người ngâm, người giầm; máy ngâm, máy giầm (để làm giấy),
  • thời gian giảm,
  • giai đoạn giảm,
  • / ¸ɔ:tə´sefələs /, Tính từ: (tôn giáo) độc lập (giám mục, nhà thờ không thuộc phạm vi một tổng giám mục),
  • Ngoại động từ: chủ trương giáo hội theo chế độ giám mục, Nội động từ: bảo vệ chế độ giám...
  • dầm (giảm) nhẹ,
  • giảm năng tuyến cận giáp giả,
  • tường (giảm) nhẹ,
  • giai đoạn thăng giảm,
  • sự giao thoa giảm,
  • dấu giảm, dấu giáng,
  • giai đoạn giảm,
  • / ə´preizə /, Danh từ: người đánh giá; người định giá, Kinh tế: chuyên gia đánh giá, giám định viên, người đánh giá, nhà định giá, insurance...
  • béo phì giảmnăng tuyến giáp,
  • / ə,setifi'kei∫n /, Danh từ: sự hoá giấm; sự làm thành giấm, Hóa học & vật liệu: sự axetic hóa, Kinh tế: sự axetic...
  • giai đoạn amphiten (giảm phân),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top