Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Glaise” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.525) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chỉ thị trạng thái "không hoạt động", british library automated information service (blaise), dịch vụ tự động hóa thông tin thư viện anh quốc, cellular mobile radiotelephone service (cmrs), dịch vụ điện thoại di động...
  • bình claisen,
  • / ´ɔpə)rə¸gla:s(iz /, danh từ số nhiều, Ống nhòm (để (xem) kịch), they often use an opera-glasses, họ thường dùng một cái ống nhòm để xem kịch
  • / glɑ:s /, Danh từ: kính, thuỷ tinh, Đồ dùng bằng thuỷ tinh (nói chung), cái cốc, cái ly, cái phong vũ biểu ( (cũng) weather glass), ( số nhiều) ống nhòm ( (cũng) field-glasses), thấu...
  • bre/ gla:shaʊs /, name/ glæshaʊs /, Danh từ: xưởng thuỷ tinh, nhà máy thuỷ tinh, nhà kính (để trồng cây), buồng kính (để rửa ảnh), (từ lóng) trại giam của quân đội, people who...
  • / ´pe:ns¸nei /, Danh từ, số nhiều .pince-nez: kính kẹp mũi (không gọng), Từ đồng nghĩa: noun, eyeglasses , lorgnette , lorgnon , spectacles
  • / ´gla:smən /, danh từ, người bán đồ thuỷ tinh, (như) glassmaker, (như) glazier,
  • / 'signəlaiz /, như signalise, Hình Thái Từ: Toán & tin: đánh tín hiệu, Từ đồng nghĩa: verb, characterize , differentiate ,...
  • Thành Ngữ:, to look through green glasses, thèm muốn, ghen tức
  • Thành Ngữ:, to look through blue glasses, nhìn (sự việc...) một cách bi quan yếm thế
  • / ´gleikit /, tính từ, cũng glaiket, Điên rồ,
  • / rimd /, Tính từ: có vành; viền vành, Kỹ thuật chung: không lặng, sôi (thép), dark-rimmed glasses, kính gọng đen, red-rimmed eyes, mắt có vành đỏ
  • / ´bɔzou /, danh từ, (tiếng lóng) gã đàn ông, thằng cha, you mean the bozo with the glasses ?, anh ám chỉ gã đeo kính đó à?
  • như illegalisation,
  • như unnaturalise,
  • / 'tæntəlaiziɳ /, xem tantalise,
  • / ¸haipouglai´si:miə /, Danh từ: (y học) sự giảm glucoza-huyết,
  • / ´krisəlis /, Danh từ, số nhiều chrysalises: con nhộng,
  • / ´gla:s¸blouiη /, Kỹ thuật chung: sự thổi thủy tinh,
  • / ´gla:sful /, Danh từ: cốc (đầy), Kinh tế: cố đầy, a glassful of sugar, một cốc đầy đường
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top