Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Have a go” Tìm theo Từ | Cụm từ (415.089) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´puʃ¸sta:t /, ngoại động từ, khởi động (xe có động cơ) bằng cách đẩy nó cho máy chạy, danh từ, xe nổ máy, we'll have to give it a push-start, i'm afraid, tôi e rằng chúng ta sẽ phải đẩy cho xe nổ máy,...
  • hệ havers,
  • ống havers,
  • hệ havers.,
  • Idioms: to have a quaver in one 's voice, nói với một giọng run run
  • hệ havers,
  • hệ havers,
  • hệ havers,
  • hệ havers,
  • ống havers., ống nuôi xương,
  • / aiv /, viết tắt của i have,
  • sóng ngầm (trạng thái biển), sóng đất, ground wave propagation, sự lan truyền sóng đất, ground-wave range, tần sóng đất, ground-wave reception, sự thu bằng sóng đất, phase of the ground wave, pha sóng đất
  • Thành Ngữ:, have,..a hide/skin like a rhinoceros, trơ; lì; mặt dày
  • Thành Ngữ:, to keep/have one's wits about one, giữ bình tĩnh; cảnh giác
  • / 'i:dn /, Danh từ: ( eden) vườn địa đàng, cõi cực lạc, Từ đồng nghĩa: noun, arcadia , garden , garden of eden , heaven , heaven on earth , promised land , shangri-la...
  • Idioms: to have a cough, ho
  • Idioms: to have sex, giao hợp
  • Thành Ngữ:, get/have one's own back ( on somebody ), trả được thù của mình
  • Thành Ngữ:, have/take forty winks, chợp mắt; giấc ngủ ngắn (nhất là vào ban ngày)
  • Idioms: to have a headache, nhức đầu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top