Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Have hots for” Tìm theo Từ | Cụm từ (15.476) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to have a contempt for sth, khinh thường việc gì
  • Idioms: to have it in for sb, bực mình vì ai
  • Idioms: to have forty winks, ngủ một giấc ngắn, thiu thiu ngủ
  • Idioms: to have a sensation of discomfort, cảm giác thấy khó chịu
  • Idioms: to have a genius for doing sth, có tài làm việc gì
  • sóng lũ, sóng lũ, flood wave transformation, sự biến động sóng lũ, rate of travel of flood wave, tốc độ di chuyển sóng lũ
  • Idioms: to have a passion for doing sth, ham mê làm việc gì
  • Idioms: to have a liking for, yêu mến, thích.
  • Idioms: to have solid grounds for supposing, có cơ sở vững chắc để cho rằng
  • Thành ngữ: all men do not follow in the footsteps of their forbears, Đồng nghĩa:, sinh tử bất sinh tâm, cha mẹ sinh con, trời sinh tính, sinh con há dễ sinh lòng,...
  • Idioms: to have a sneaking sympathy for sb, có cảm tình kín đáo với người nào
  • Idioms: to have a mania for football, say mê bóng đá
  • (thông tục) (như) .have:,
  • (viết tắt) của .we .have:,
  • như have-not,
  • Thành Ngữ:, to have no use for something, không có mục đích sử dụng cái gì, không cần đến nữa
  • lá xương hệ havers,
  • lá xương hệ havers,
  • Idioms: to have a natural wave in one 's hair, có tóc dợn(quăn)tự nhiên
  • / in´θju:z /, Động từ: tán tụng, tán dương, hình thái từ:, they haven't stopped enthusing about their enormous fortune, họ không ngớt lời tán tụng cái khối...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top