Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Have knowledge of” Tìm theo Từ | Cụm từ (26.199) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to have one's head full of bees, ấp ủ trong lòng những mộng tưởng viễn vông
  • / ´beliful /, Danh từ: bụng (đầy), sự chán ngấy, to have one's bellyful of ..., chán ngấy...
  • Idioms: to have it on the tip of one 's tongue, sắp sửa buột miệng nói điều ấy ra
  • / ´ɔdli /, phó từ, lẻ, kỳ cục, kỳ quặc, behave oddly, cư xử một cách kỳ quặc
  • / ˈsʌpə(r) /, Danh từ: bữa ăn tối (ăn khuya), to have cold meat of supper, ăn thịt nguội bữa tối
  • Phó từ: như trẻ con, adults shouldn't behave childishly, người lớn đừng nên cư xử như trẻ con
  • Phó từ: Đồi bại, trái với luân thường đạo lý, vô luân, the stepfather behaves too immorally towards his wife's daughter, lão bố dượng xử...
  • Thành Ngữ:, you must have come out of the ark, (thông tục); đùa sao thế, anh ở trên cung trăng rơi xuống đấy à
  • Phó từ: Độc ác, tàn bạo, thousands of civilians have been atrociously massacred during that intestine war, hàng nghìn thường dân đã bị thảm sát...
  • Phó từ: Ô nhục, đáng hổ thẹn, they behave dishonourably towards their mother, họ đối xử với mẹ thật đáng hổ thẹn
  • / 'hædst /, (từ cổ, nghĩa cổ) quá khứ của have ngôi thứ hai đơn,
  • Thành Ngữ:, have/keep an open mind ( about/on sth ), có d?u óc r?ng rãi (s?n sàng ti?p thu cái m?i, không thành ki?n)
  • Phó từ: tồi tệ, rất, cực kỳ, to behave hellisly towards sb, cư xử tệ đối với ai, this program is hellishly complicated, chương trình này...
  • / ¸æni´mɔsiti /, Danh từ: sự thù oán, hận thù; tình trạng thù địch, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, to have...
  • Thành Ngữ: làm cho điều gì được biết, tiết lộ, ex: bob and mary are getting married, but they haven't yet broken the news to their parents.
  • Thành Ngữ:, to take ( have , get ) a new lease of life, lại hoạt động, lại vui sống (sau khi ốm nặng hay sau khi một việc lo buồn)
  • Thành Ngữ:, to have a warm ( soft ) corner in one's heart for somebody, dành cho ai một cảm tình đặc biệt; có cảm tình với ai, yêu mến ai
  • là sự rút gọn của am not, bao gồm cả “is not”, “are not”, “has not”, “have not”, “do not”, “does not”, hay “did not”, theo tiếng địa phương,
  • / kitn /, Danh từ: mèo con, cô gái đỏng đảnh, cô gái õng ẹo, Ngoại động từ: Đẻ (mèo), Từ đồng nghĩa: noun, to have...
  • Danh từ: tay cầm roi, tay phải (của người đánh xe ngựa), (nghĩa bóng) tay trên, phần hơn, to have the whip hand of someone, kiểm soát ai, khống chế được ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top