Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Have knowledge of” Tìm theo Từ | Cụm từ (26.199) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • (thông tục) (như) .have:,
  • (viết tắt) của .we .have:,
  • như have-not,
  • lá xương hệ havers,
  • lá xương hệ havers,
  • Idioms: to be quick of hearing , to have a keen sense of hearing, sáng tai, thính tai
  • Idioms: to have a natural wave in one 's hair, có tóc dợn(quăn)tự nhiên
  • / ðeiv /, (thông tục) viết tắt của .they .have:,
  • sóng ngầm (trạng thái biển), sóng đất, ground wave propagation, sự lan truyền sóng đất, ground-wave range, tần sóng đất, ground-wave reception, sự thu bằng sóng đất, phase of the ground wave, pha sóng đất
  • Idioms: to have enough of sb, chán ngấy ai
  • Idioms: to have plenty of courage, Đầy can đảm
  • Thành Ngữ:, to have enough of somebody, chán ngấy ai
  • Idioms: to have plenty of gumption, Đa mưu túc trí
  • Thành Ngữ:, to have the whip hand of someone, whip hand
  • Idioms: to have plenty of drive, (người)có nghị lực, cương quyết
  • Idioms: to have cognizance of sth, hiểu biết về điều gì
  • Idioms: to have enough of everything, mọi thứ có đủ dùng
  • Idioms: to have no notion of, không có ý niệm về.
  • Idioms: to have a pull of beer, uống một hớp bia
  • / 'i:dn /, Danh từ: ( eden) vườn địa đàng, cõi cực lạc, Từ đồng nghĩa: noun, arcadia , garden , garden of eden , heaven , heaven on earth , promised land , shangri-la...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top