Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Have knowledge of” Tìm theo Từ | Cụm từ (26.199) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to have a sensation of discomfort, cảm giác thấy khó chịu
  • Idioms: to have a fast hold of sth, nắm chắc vật gì
  • Thành Ngữ:, have a whale of a time, (thông tục) rất thích thú, có thời gian vui chơi thoả thích
  • Thành Ngữ:, have/give sb a high old time, như high
  • Idioms: to have reached the age of understanding, Đến tuổi biết suy xét
  • Idioms: to have a deep horror of cruelty, tôi căm ghét sự tàn bạo
  • Idioms: to have a distant view of sth, thấy vật gì từ đằng xa
  • Idioms: to have a bit of a scrap with sb, cuộc chạm trán với ai
  • Thành Ngữ:, to have the honour of doing sth, được vinh dự làm điều gì
  • Thành Ngữ:, to have/keep somebody on a string, điều khiển; cai quản
  • Thành Ngữ:, to behave oneself, ăn ở (cư xử) cho phải phép
  • Idioms: to be all of a dither , to have the dithers, run, run lập cập
  • Thành Ngữ:, to have an easy time of it, không gặp trở ngại khi làm gì
  • Thành Ngữ:, get/have the sniffle, (thông tục) bị cảm nhẹ; bị sổ mũi
  • Idioms: to have kind of a remorse, có cái gì đại khái để như là hối hận
  • Idioms: to have the ( free ) run of the house, Được tự do đi khắp nhà
  • Idioms: to have a high opinion of sb, kính trọng người nào, đánh giá cao người nào
  • tốc độ di chuyển, tốc độ chạy, tốc độ di chuyển (thanh điều khiển), rate of travel of flood wave, tốc độ di chuyển sóng lũ
  • Idioms: to have not the vaguest notion of something, không biết một tí gì về cái gì
  • / ´prɔfisi /, Danh từ: sự tiên tri, sự dự báo, tài đoán trước, lời đoán trước, lời tiên tri, Từ đồng nghĩa: noun, to have the gift of prophecy, có...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top