Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Healable” Tìm theo Từ | Cụm từ (46) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như unsalable,
  • / ´skeiləbl /, Tính từ: có thể leo bằng thang, Điện tử viễn thông: có khả năng thay đổi., scalable cisco internetwork, liên mạng cisco có khả năng mở...
  • khả năng mở rộng (cả về hệ thống và nội dung) để có thể đáp ứng được tốc độ phát triển mà không phải thay đổi gì đến bên trong của hệ thống., the property of being scalable; the ability to support...
  • / ´frændʒibl /, Tính từ: dễ gãy, dễ vỡ, Từ đồng nghĩa: adjective, breakable , brittle , delicate
  • / mə'∫i:n-'ri:dəbl /, ( machine-readable form) dạng thuật ngữ máy tính,
  • / in´djuərəbl /, tính từ, có thể chịu đựng được, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bearable , livable , sufferable , supportable , sustainable...
  • giản ước được, cancelable element, phần tử giản ước được
  • / ri´pi:təbl /, Tính từ: có thể nhắc lại, kể lại, có thể lặp lại, có thể diễn ra lại, Kỹ thuật chung: lặp lại được, repeatable measurement,...
"
  • / i´deiʃəs /, tính từ, tham ăn, Từ đồng nghĩa: adjective, gluttonous , hoggish , piggish , ravenous , voracious , avid , greedy , omnivorous , rapacious , unappeasable
  • / 'seiləbl /, như salable, Kỹ thuật chung: có thể bán được, dễ bán, Kinh tế: có thể bán được, dễ bán,
  • / ¸ma:kitə´biliti /, như marketableness, Từ đồng nghĩa: noun, marketableness , salability , salableness
  • / 'seiləbl /, Tính từ: dễ bán, có thể bán được, salable price, giá có thể bán được
  • / ´tri:təbl /, tính từ, có thể thương lượng, có thể điều đình, có thể dàn xếp, có thể xử lý, có thể điều trị, có thể chữa, a treatable cancer, một ca ung thư có thể điều trị được
  • / ,seilə'biliti /, danh từ, tính có thể bán được, tính dễ bán, Từ đồng nghĩa: noun, marketability , marketableness , salableness
  • Danh từ số nhiều: thức uống, eatables and drinkables, đồ ăn và thức uống
  • Nghĩa chuyên ngành: có thể mua được, Từ đồng nghĩa: adjective, purchasable , venal
  • / ´iləs¸treitəbl /, tính từ, có thể minh hoạ, có thể làm rõ ý, Từ đồng nghĩa: adjective, accountable , decipherable , explicable , interpretable
  • / iks´pleinəbl /, tính từ, có thể giải thích, có thể thanh minh, Từ đồng nghĩa: adjective, accountable , intelligible , understandable , decipherable , explicable , illustratable , interpretable,...
  • / kə'rʌptəbl /, tính từ, dễ lung lạc, dễ mua chuộc, dễ hối lộ, dễ hư hỏng, dễ truỵ lạc, dễ thối nát, Từ đồng nghĩa: adjective, buyable , purchasable , venal
  • / i:tz /, Danh từ số nhiều: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) thức ăn, đồ ăn, Từ đồng nghĩa: noun, chow , comestibles , eatables , fare , grub * , meals , nosh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top