Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Highway robber” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.344) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´brigənd /, Danh từ: kẻ cướp, Từ đồng nghĩa: noun, bandit , desperado , footpad , freebooter , highwayman , hoodlum , marauder , outlaw , pillager , pirate , robber...
  • / 'lɑ:sinə /, Danh từ: kẻ ăn cắp, Từ đồng nghĩa: noun, bandit , burglar , highwayman , housebreaker , pilferer , purloiner , robber , stealer , thief
  • / pə:´lɔinə /, danh từ, kẻ cắp, kẻ trộm, Từ đồng nghĩa: noun, bandit , burglar , highwayman , housebreaker , larcener , pilferer , robber , stealer , thief
  • / ´pilfərə /, danh từ, sự ăn cắp vặt, kẻ ăn cắp vặt, Từ đồng nghĩa: noun, bandit , burglar , highwayman , housebreaker , larcener , purloiner , robber , stealer , thief
  • / ´rɒbəri /, Danh từ: sự ăn cướp, vụ ăn cướp; sự ăn trộm, vụ ăn trộm, sự bán giá cắt cổ, Từ đồng nghĩa: noun, a highway robbery, một vụ...
  • đường ô tô chính, đường trục ô tô, đường chính, đường trục, urban arterial highway, đường trục ô tô thành phố, urban arterial highway, đường trục ô tô thành phố
  • Danh từ: kẻ cắp, kẻ trộm, Từ đồng nghĩa: noun, bandit , burglar , highwayman , housebreaker , larcener , pilferer...
  • Danh từ: xa lộ hai chiều ( (cũng) gọi là divided highway), Ô tô: hai làn xe, Xây dựng: tuyến xe hai làn,
  • / ´reidə /, danh từ, người đi bố ráp; phi công đi oanh tạc, máy bay đi oanh tạc, kẻ cướp, giặc; (hàng hải) cướp biển, Từ đồng nghĩa: noun, bandit , buccaneer , freebooter , highwayman...
  • giao thông liên tục, continuous traffic highway, đường giao thông liên tục
  • Tính từ: giữa các tỉnh, liên tỉnh, interprovincial highway, xa lộ liên tỉnh, interprovincial telephone, điện thoại liên tỉnh
  • Thành Ngữ:, dayligh robbery, sự ăn cướp giữa ban ngày, sự bóc lột trắng trợn
  • Idioms: to be on the highway to success, Đang có đường tiến chắc đến thành công
  • đường (cong) chuyển tiếp, quỹ đạo chuyển rời, đường chuyển tiếp, đường cong chuyển tiếp, highway transition curve, đường cong chuyển tiếp đường bộ, road transition curve, đường cong chuyển tiếp đường,...
  • / ´nju:zwə:ði /, Tính từ: Đáng đưa thành tin, đáng đưa lên mặt báo, a newsworthy bank robbery, một vụ cướp nhà băng lý thú (đáng đưa lên mặt báo)
  • sự trồng cây, sự trồng cây, highway planting, sự trồng cây trên đường, planting land with trees, sự trồng cây (gây rừng), planting of greenery, sự trồng cây xanh, tree...
  • / ¸ineks´trikəbli /, Phó từ: không thể gỡ ra, gắn bó chặt chẽ, this bomb explosion is inextricably linked with yesterday morning's bank robbery, vụ nổ bom này có liên hệ chặt chẽ với...
  • / ´plʌndərə /, danh từ, kẻ cướp; kẻ tước đoạt, kẻ cưỡng đoạt, Từ đồng nghĩa: noun, bandit , depredator , freebooter , looter , marauder , pillager , raider , rapparee , ravager , robber...
  • Thành Ngữ:, it's daylight robbery !, cứ như cướp giữa chợ! (ý nói giá đắt quá)
  • / ´slæbə /, như slobber, Cơ - Điện tử: máy cắt phôi tấm, Hóa học & vật liệu: máy cắt tâm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top