Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hitch on” Tìm theo Từ | Cụm từ (206.440) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bước biến đổi (vít), bước thay đổi, variable-pitch inlet vanes, cánh vào bước thay đổi
  • bảng chuyển đổi, bảng chuyển mạch, device switch table, bảng chuyển mạch thiết bị
  • ma trận chuyển mạch quang, integrated optical switching matrix, ma trận chuyển mạch quang tích hợp
  • điện quang, electro-optic effect, hiệu ứng điện quang, electro-optic switch, bộ chuyển mạch điện quang
  • Idioms: to take up a dropped stitch, móc lên một mũi đan bị tuột
  • Tính từ: có ác ý, a bitchy criticism, lời phê bình có ác ý
  • Thành Ngữ: ngắt mạch, ra khớp, tắt, ngắt mạch, ra khớp, to switch off, cắt
  • chế độ dịch vụ, chế độ phục vụ, service mode switch, chuyển mạch chế độ dịch vụ
  • vặn, tắt, cúp, Kỹ thuật chung: cách ly, cúp, ngắt, ngắt điện, vặn, to switch off, ngắt mạch
  • Thành Ngữ:, a stitch in time saves nine, (tục ngữ) làm ngay cho khỏi rách việc ra
  • máy chuyển mạch, thiết bị chuyển mạch, single line switching apparatus (slsa), thiết bị chuyển mạch một đôi giây
  • danh từ, khả năng nhận ra nốt nhạc; sành nhạc, she has perfect pitch, cô ta rất sành nhạc
  • bước chân vịt, góc xoay lá cánh quạt, reversal of the propeller pitch, sự đảo góc xoay lá cánh quạt
  • an electrical switch that completes a circuit to the back up lights whenever the reverse gear if engaged., nút điều khiển đèn chiếu hậu,
  • số răng, nấc chỉ ốc, số răng, nấc chỉ số, bước vít, bước ren vít, bước ren, bước ren vít, screw pitch gauge, bộ đo bước ren
  • tranh mã, code page id, bộ nhận dạng tranh mã, code page id, ký hiệu nhận biết tranh mã, code page switching, sự chuyển đổi tranh mã
  • dịch vụ tên, domain name service (dns), dịch vụ tên miền (dns), name service independent (nsi), dịch vụ tên độc lập, name service switching, sự chuyển đổi dịch vụ tên
  • thiết bị được sử dụng để điều phối mạng, lặp tín hiệu, khuếch đại tín hiệu mạng hay chuyển mạch giữa các giao thức mạng… nó bao gồm những thiết bị: switch, hub, repeater, …,
  • vệ tinh hàng hải, maritime satellite circuit, mạch vệ tinh hàng hải, maritime satellite service (mss), dịch vụ vệ tinh hàng hải, maritime satellite switching centre (mssc), trung tâm chuyển mạch vệ tinh hàng hải, maritime...
  • dịch vụ mang chuyển, dịch vụ mạng chuyển, dịch vụ mạng, packet mode bearer service, dịch vụ mang chuyền góí tin, packet-switched bearer service, dịch vụ mang chuyền gói tin, transparent bearer service, dịch vụ mang...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top