Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hitch on” Tìm theo Từ | Cụm từ (206.440) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bộ chuyển mạch tựng nấc, chuyển mạch bước, chuyển mạch bước quay, rơle bước, rơle bước quay, rơle nhiều vị trí, rơle tác dụng từng nấc, rotary stepping switch, chuyển mạch bước quay, rotary stepping...
  • cánh bướm ga, van bướm ga, van kick-down (hộp số), bướm ga, nắp bịt hơi (ga), nắp van, van bướm, van giảm áp, van hạn chế, van tiết lưu, van tiết lưu, van điều chỉnh, van tiết lưu, throttle (valve) switch,...
  • truyền động kiểu hotchkiss, hệ thống treo cầu hotchkiss, loại phát động hotchkiss,
  • điều khiển thích nghi, điều khiển tương thích, điều khiển thích ứng, adaptive control optimization (aco), sự tối ưu hóa điều khiển thích ứng, adaptive control system, hệ điều khiển thích ứng
  • / hɪtʃ /, Danh từ: cái giật mạnh bất ngờ, cái đẩy mạnh bất ngờ, cái kéo mạnh bất ngờ, (hàng hải) nút thòng lọng, nút dây, sự ngưng tạm thời; sự bế tắc tạm thời;...
  • tương thích cắm, tương thích phích cắm, plug-compatible hardware, phần cắm tương thích cắm
  • hệ thích ứng, hệ thống thích ứng, hệ thống tương hợp, hệ thích nghi, adaptive system theory, lý thuyết hệ thống thích ứng
  • hệ kiểm soát thích ứng, hệ thống điều khiển thích hợp, hệ thống điều khiển tương hợp, hệ điều khiển thích ứng, hệ thống điều khiển thích ứng,
  • sự lựa chọn nghịch, sự lựa chọn nghịch (thị trường...), lựa chọn đối nghịch
  • / 'prefərəns /, Danh từ: sở thích; sự thích hơn, sự ưa hơn, hành động ưa thích, cái được ưa thích hơn, sự thiên vị, sự ưu tiên; quyền ưu tiên (trả nợ...), (thương nghiệp)...
  • tính tương thích của mã nguồn, tương thích mã nguồn, tính tương thích mã nguồn,
  • / ˈstɪmyələs /, Danh từ, số nhiều .stimuli: sự kích thích; tác nhân kích khích, sự khuyến khích, sự kích thích (ai có nổ lực lớn hơn), (thực vật học) lông ngứa, (tôn giáo)...
  • sự tương thích hướng lên, tính tương thích dưới lên, tương thích tiến,
  • luật bình phương nghịch đảo, định luật bình phương nghịch đảo, định luật nghịch đảo bình phương, một định luật cơ bản biểu diễn sự suy giảm cường độ chùm tia x tỉ lệ với nghịch đảo...
  • động cơ (điện) thuận nghịch, động cơ đảo chiều (được), động cơ đảo chiều được, động cơ thuận nghịch, động cơ thuận nghịch,
  • Danh từ: tính không dính dáng, tính không thích hợp, Điều không thích đáng; điều không thích hợp, Nghĩa chuyên...
  • Tính từ: (tâm lý học) (thuộc) ngưỡng kích thích dưới; ở ngưỡng kích thích dưới, thuộc ngưỡng kích thích,
  • Tính từ: một mặt (vải...), không đảo ngược được, (adj) không thuận nghịch, không thuận nghịch, không phục hồi, không thuận nghịch,...
  • / ¸ʌnbi´kʌmiη /, Tính từ: không hợp, không vừa; không thích hợp với người mặc (quần áo); không xứng, ( + to/for somebody) không ổn, không phải lối, không thích hợp, không thích...
  • Danh từ: người thích sống tách biệt, người thích sống ẩn dật, người thích sống riêng tư,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top