Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Homey ” Tìm theo Từ | Cụm từ (366) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • danh từ, chặng cuối cuộc đua, phần kết thúc ( (cũng) home stretch),
  • Thành Ngữ:, the narrow bed ( home , house ), nấm mồ
  • Thành Ngữ:, to come ( go ) home to somebody's heart, o go to somebody's heart
  • Thành Ngữ:, to bring home the bacon, (từ lóng) thành công, đạt thắng lợi trong công việc
  • Thành Ngữ:, curses come home to road, ác giả ác báo
  • Thành Ngữ:, to come home to roost, tự vả vào mồm
  • Thành Ngữ:, to bring home to, làm cho nhận thấy, làm cho thấy rõ, làm cho hiểu
  • Thành Ngữ:, to come home to sb, là sự thật mà ai không thể phủ nhận
  • Thành Ngữ:, to drive sth home to sb, nhấn mạnh điều gì cho ai hiểu rõ
  • danh từ, (thông tục) rượu uytky Ê-cốt, Từ đồng nghĩa: noun, bathtub gin , bootleg liquor , corn liquor , home brew , hooch , illegal liquor , moonshine , white lightning
  • Thành Ngữ:, it is something to be safe home again, về đến nhà yên ổn thật là nhẹ cả người
  • / ´nektə /, Danh từ: (thần thoại,thần học) rượu tiên, rượu ngon, (thực vật học) mật hoa, Từ đồng nghĩa: noun, ambrosia , amrita , drink , honey , wine,...
  • / ´fə:lou /, Danh từ: phép nghỉ, Ngoại động từ: cho nghỉ phép, Từ đồng nghĩa: noun, to go home on furlough, về nhà nghỉ...
  • Thành Ngữ:, to come home shorn, về nhà trần như nhộng
  • / 'founi /, như phoney, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, Từ trái nghĩa: adjective, affected , artificial , assumed , bogus , counterfeit , forged , imitation , pseudo , put-on...
  • giao diện máy tính, computer interface device (cid), thiết bị giao diện máy tính, home banking computer interface (hbci), giao diện máy tính của giao dịch ngân hàng tại nhà, peripheral computer interface (pci), giao diện máy...
  • Thành Ngữ:, nothing to write home about, chẳng có gì đáng nói
  • / 'houmlænd /, Danh từ: quê hương, tổ quốc, xứ sở, Từ đồng nghĩa: noun, motherland , home , the old country , chauvinism
  • Thành Ngữ:, to be home and dry, êm xuôi, xuôi chèo mát mái
  • / ´blændiʃ /, Ngoại động từ: xu nịnh, bợ đỡ, tán tỉnh, lấy lòng, Từ đồng nghĩa: verb, cajole , honey , wheedle , adulate , butter up , slaver , allure ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top