Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In complete accord” Tìm theo Từ | Cụm từ (118.575) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đường cong, alignment of the curves in the track, phương hướng đường cong trên đường, andrews ' curves, đường cong andrews (đẳng nhiệt), complex of curves, mớ đường...
  • sự cạnh tranh tự do, tự do cạnh tranh, principle of free competition, nguyên tắc tự do cạnh tranh
  • Thành Ngữ:, to find one's account in, lợi dụng
  • dạng sóng, dạng sóng, complex wave form, dạng sóng phức hợp, nonsinusoidal wave form, dạng sóng không có sin tính, nonsinusoidal wave form, dạng sóng không hình sin, signal wave form, dạng sóng của tín hiệu, sine-wave form,...
  • / dʒɔk /, Danh từ: (từ lóng) lính Ê-cốt, (thông tục) (như) jockey, Từ đồng nghĩa: noun, competitor , letterman /woman , letterperson , player , sportsman /woman...
  • đang xây dựng, trong giai đoạn xây dựng, hiện đang xây dựng, complex buildings under construction, tổ hợp công trình đang xây dựng, structure under construction, công trình đang xây dựng, volume of buildings under construction,...
  • phương tiện ghi, môi trường ghi nhận, đĩa, môi trường ghi, phương tiện mang dữ liệu, phương tiện nhớ, vật mang dữ liệu, data recording medium, môi trường ghi dữ liệu, magnetic recording medium, môi trường...
  • / 'kændidəsi /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự ứng cử, Từ đồng nghĩa: noun, application , readiness , competition , preparedness , offer , running for office ,...
  • tia điện tử, chùm điện tử, chùm tia điện tử, ebr ( electronbeam recording ), sự ghi bằng chùm tia điện tử, electron beam recording, sự ghi bằng tia điện tử, electron-beam tube, đèn tia điện tử, electron beam...
  • tài khoản phí tổn, tính giá thành, net cost account, tài khoản phí tổn tịnh
  • Nghĩa chuyên ngành: accounting entity,
  • / kə´raivl /, tính từ, cạnh tranh nhau, danh từ, người cạnh tranh nhau, Từ đồng nghĩa: noun, competition , contender , contestant , opponent , rival
  • Toán & tin: cotg; đối tiếp xúc, arc cotagent, accotg
  • độ chính xác tuyệt đối, xem accuracy,
  • Idioms: to take sth into account, Để ý đến việc gì
  • Toán & tin: (xác suất ) xích maccốp,
  • sự kiểm soát kế toán, internal accounting control, sự kiểm soát kế toán nội bộ
  • national map accuracy standards - tiêu chuẩn Độ chính xác bản đồ quốc gia,
  • người kiến tạo thị trường, người kinh doanh chứng khoán, người nắm thị trường, người thao túng thị trường, registered competitive market maker, người kiến tạo thị trường đã đăng ký có sức cạnh...
  • / ´æθli:t /, Danh từ: lực sĩ, vận động viên (điền kinh, thể dục thể thao), Từ đồng nghĩa: noun, amateur , animal , challenger , competitor , contender ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top