Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “International merchant” Tìm theo Từ | Cụm từ (784) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • danh từ; số nhiều laws .merchant, bộ luật theo tục lệ quốc tế trước đây dùng để điều hoà giữa các thương nhân,
  • như internationalize,
  • / ¸intə´næʃənə¸lizəm /, như internationalize,
  • như internationalization,
  • Phó từ: trên bình diện quốc tế, an internationally reputed politician, một chính khách lừng danh quốc tế
"
  • / ´mə:tʃəntmən /, Danh từ: thuyền buôn, tàu buôn, Kinh tế: buôn bán, tàu hàng, tàu buôn, thương thuyền, enemy merchantman, tàu buôn của nước địch,...
  • Danh từ: như merchantability,
  • / ´intə¸pɔl /, Danh từ, viết tắt của .International .Police: tổ chức cảnh sát quốc tế, Kinh tế: cảnh sát quốc tế,
  • / ai'eitə /, Danh từ: (viết tắt) công ty chuyên chở hàng không quốc tế (international air transport association),
  • dự trữ quốc tế, international reserve assets, tài sản dự trữ quốc tế, international reserve creation, sự tạo ra dự trữ quốc tế, international reserve currency, đồng tiền dự trữ quốc tế
  • mậu dịch quốc tế, buôn bán quốc tế, thương mại quốc tế, customs and usage of international trade, tập quán thương mại quốc tế, international trade exhibition, triển lãm thương mại quốc tế, international trade...
  • thị trường quốc tế, thị trường quốc tế, international market price, giá thị trường quốc tế, tension of international market, tình trạng căng thẳng của thị trường quốc tế, vagarious international market, thị...
  • tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế, international organization for standardization network (iosnet), mạng tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế, isonet ( international organization for standardization network ), mạng tổ chức tiêu...
  • khoa học máy tính, khoa học tính, khoa học về máy tính, khoa học thông tin, icsi ( international computer science institute ), viện khoa học máy tính quốc tế, international computer science institute (icsi), viện khoa học...
  • đầu tư quốc tế, ngân hàng Đầu tư quốc tế, international investment bank, ngân hàng đầu tư quốc tế, international investment trust, tín thác đầu tư quốc tế
  • thông tin từ xa, dịch vụ viễn thông, viễn thông, international telecommunication service, dịch vụ viễn thông quốc tế, space telecommunication service, dịch vụ viễn thông không gian, international telecommunication service,...
  • thanh toán quốc tế, việc chi trả quốc tế, international payment deficit, thâm hụt thanh toán quốc tế, international payment surplus, thặng dư thanh toán quốc tế
  • mạng bằng digital, mạng bằng số, international plesiochronous digital network, mạng bằng digital sai bộ quốc tế, semi-synchronous digital network, mạng bằng digital bán đồng bộ, international plesiochronous digital network,...
  • phân công lao động, sự phân công (lao động), horizontal division of labour, phân công lao động hàng ngang, international division of labour, phân công (lao động) quốc tế, international division of labour, phân công lao động...
  • / mɑ:ks /, nhãn hiệu hàng hóa, nhãn hiệu, nhãn hiệu chế tạo, association marks, nhãn hiệu liên kết, defensive marks, nhãn hiệu phòng ngự, merchandise marks, nhãn hiệu hàng hóa, merchandise marks, nhãn hiệu thương...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top