Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Judaical” Tìm theo Từ | Cụm từ (32) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / di'tə:minəbl /, tính từ, có thể xác định, có thể định rõ, có thể quyết định, Từ đồng nghĩa: adjective, discoverable , judicable , ascertainable , measurable , assayable , provable ,...
  • / ´dʒu:dikətʃə /, Danh từ: các quan toà của một nước, bộ máy tư pháp, the supreme court of judicature, toà án tối cao nước anh
  • / ¸ekstrədʒu´diʃəl /, Tính từ: khỏi phải ra trước toà phân xử, ngoại tụng, extrajudicial procedures, thủ tục ngoại tụng
  • Tính từ: có thành kiến, biểu lộ thành kiến, Từ đồng nghĩa: adjective, one-sided , partial , partisan , prejudicial...
  • / dʒu:´diʃəri /, Tính từ: (thuộc) toà án; (thuộc) quan toà; (thuộc) pháp luật ( (cũng) judicial), Danh từ: bộ máy tư pháp, các quan toà của một nước,...
  • / ¸lɔndʒi´tjudinəl /, Tính từ: theo chiều dọc, Toán & tin: dọc, Cơ - Điện tử: (adj) dọc, theo chiều dọc, Giao...
  • Danh từ số nhiều: sách vở văn học hoặc lịch sử liên quan tới người do thái hoặc đạo do thái,
  • / dʒu:´diʃəl /, Tính từ: (thuộc) toà án; (thuộc) quan toà; (thuộc) pháp luật ( (cũng) judiciary), do toà án xét xử, do toà quyết định, bị chúa trừng phạt, có phán đoán, có suy...
  • / dʒu:´deiik /, Tính từ: (thuộc) do thái,
  • trọng tài pháp viện, trọng tài tòa án,
  • việc ai nấy đều biết,
  • sự vô hiệu do tòa tuyên bố,
  • phán quyết của tòa, quyết định tư pháp,
  • người quản lý tài sản do tòa án chỉ định,
  • tư pháp,
  • Danh từ: Án tử hình của toà án (tuy nhiên vẫn được coi là không công bằng),
  • Danh từ: lệnh của toà xử đôi vợ chồng phải sống riêng,
  • hành vi tư pháp, việc tố tụng,
  • người quản lý tài sản do tòa án chỉ định,
  • án lệ, tiền lệ xét xử,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top