Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “KEE” Tìm theo Từ | Cụm từ (21.257) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to keep one's fingers crossed, cầu mong, hy vọng
  • Thành Ngữ:, to keep the ball rolling, ti?p t?c câu chuy?n
  • gác, trực, Thành Ngữ:, to keep watch, c?nh giác d? phòng
  • Thành Ngữ:, to keep doing something, ti?p t?c làm vi?c gì
  • Thành Ngữ:, to keep one's powder dry, sẵn sàng ứng phó
  • Nghĩa chuyên ngành: tiếp tục, Từ đồng nghĩa: verb, keep
  • Thành Ngữ:, to keep one's hair on, (từ lóng) bình tĩnh
  • Thành Ngữ:, to keep peace with, gi? quan h? t?t v?i
  • Thành Ngữ:, to keep down, c?m l?i, nén l?i, d?n l?i
  • Thành Ngữ:, to keep one's breath to cool one's porridge, porridge
  • Idioms: to be in keeping with sth, hợp với điều gì
  • Thành Ngữ:, to keep a close eye to sth, theo dõi một cách nghiêm ngặt
  • Thành Ngữ:, to keep one's eyes skinned, (từ lóng) cẩn thận, cảnh giác
  • Thành Ngữ:, to keep something under one's hat, giữ bí mật điều gì
  • Thành Ngữ:, to keep body and soul together, sống sót, sống cầm chừng
  • Thành Ngữ:, to keep/lose one's temper, giữ được bình tĩnh/mất bình tĩnh
  • Thành Ngữ:, to keep shady, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) ẩn náu
  • Thành Ngữ:, keep step ( with somebody ), đi đúng bước (nhất là đi diễu hành)
  • Thành Ngữ:, to keep the log rolling, (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm với một nhịp độ nhanh
  • Thành Ngữ:, to keep one's nose clean, không phạm lỗi, giữ mình trong sạch
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top