Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Kith and kin” Tìm theo Từ | Cụm từ (157.719) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´trʌst¸wə:ði /, Tính từ: Đáng tin cậy, xứng đáng với sự tin cậy, Xây dựng: tin cẩn, Kinh tế: đáng tin cậy,
  • Thán từ: (từ pháp) chúc thượng lộ bình an, Kinh tế: chúc may mắn,
  • Danh từ: sự xác định vị trí bằng cách dùng la bàn, Kinh tế: điểm đoán định, sự đoán định vị trí,
  • / di¸kælkə´meiniə /, Kinh tế: đề can,
  • / 'premis /, dinh cơ, biệt thự, buồng, phòng, tài sản, cơ sở (kinh doanh ...), cơ sở (kinh doanh), dinh cơ, nhà cửa
  • / æl´beiniən /, Tính từ: (thuộc) an-ba-ni, Danh từ: người an-ba-ni, tiếng an-ba-ni, Kinh tế: an-ba-ni, người an-ba-ni, tiếng...
  • / ə´geip /, tính từ, há hốc mồm ra (vì kinh ngạc), Từ đồng nghĩa: adverb, mouth agape with astonishment, mồm há hốc ra vì kinh ngạc, ajar , amazed , astonished , awestruck , confounded , open...
  • /'brændi/, Danh từ: rượu branđi, rượu mạnh, Kinh tế: rượu brandi, rượu mạnh, Từ đồng nghĩa: noun, brandy-blossomed nose,...
  • giá giới hạn, Kinh tế: giá có giới hạn, giá hạn định,
  • bre & name / 'ʤʌʤmənt /, như judgment, Toán & tin: sự phán đoán, sự tranh luận, sự xét xử, Kinh tế: án, phán định, phán quyết, quyết định...
  • thuê dài hạn, thuê định hạn, Kinh tế: hợp đồng thuê tàu định hạn, sự thuê tàu định hạn, thuê bao tàu theo giờ, thuê tàu định hạn, time charter-party, hợp đồng thuê tàu...
  • / ni´gouʃieitə /, Danh từ: người điều đình, người đàm phán, người giao dịch, Kinh tế: người bán buôn, người đàm phán, người điều đình, người...
  • / di:'sentrəlaiz /, Ngoại động từ: (chính trị) phân quyền, tản quyền, hình thái từ: Kinh tế: phân cấp quản lý, phân...
  • / ´haipə¸ma:kit /, Danh từ: cửa hàng lớn và đa dạng về hàng hoá-dịch vụ, Kinh tế: đại siêu thị, siêu thị cỡ lớn,
  • / kən'faund /, Ngoại động từ: làm thất bại, làm hỏng, làm tiêu tan, làm bối rối, làm khó xử, làm ngạc nhiên, (kinh thánh) làm ngượng, làm xấu hổ, làm bẽ mặt, làm lộn xộn,...
  • liên khóa điện, thiết bị điều khiển tập trung bằng điện, all-electric interlocking with individual operation of points and signals, liên khóa điện thao tác ghi và tín hiệu riêng rẽ
  • tuần làm việc, Kinh tế: ngày làm việc trong một tuần, thời gian làm việc trong tuần, tuần làm việc, normal working week, tuần làm việc bình thường
  • / ´hændʒ´ɔn /, Tính từ: thực hành, thực tế, tai nghe mắt thấy, Kinh tế: tại chỗ, thực tiễn, to have hands-on experience of electronic devices, có kinh...
  • u tế bào thần kinh chưabiệt hóa, epithelioma thần kinh,
  • / ´sekəndz¸kauntə /, Cơ khí & công trình: thứ phẩm, Kinh tế: bột loại hai, bột nghiền thô, hàng không đạt tiêu chuẩn chất lượng, hàng loại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top