Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “L abri” Tìm theo Từ | Cụm từ (196.642) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´kæriə¸bɔ:n /, tính từ, Được chở trên tàu sân bay, carrier-borne aircraft, máy bay của tàu sân bay, carrier-borne attack, cuộc tấn công bằng máy bay từ tàu sân bay
  • danh từ, (từ lóng) thức ăn (đi đường, đi cắm trại...), giám thị (trường đại học cambridge, oxford) (như) proggins, ngoại động từ, thi hành quyền giám thị đối...
  • / ´faibridʒ /, danh từ, sự bện sợi,
  • / ´faibri¸fɔ:m /, tính từ, có dạng sợi, hình sợi,
  • góc nghiêng ngang bánh xe, góc khum (của bánh xe), góc vồng, kỷ cambri,
  • / kə´riə¸rizəm /, danh từ, sự tham danh vọng, sự thích địa vị; tư tưởng địa vị,
  • mauritius (cách đọc: ipa: [məˈɹɪʃəs]; french: maurice /mɔʀis/; mauritian creole: moris; tên gọi chính thức là cộng hòa mauritius (republic of mauritius, tiếng pháp: république de maurice), là một quốc đảo ở tây nam...
  • Danh từ: clorua natri (muối ăn thông (thường)), clorua natri, nacl, natri clorua, natri clorua, clorrua natri,
  • lớp chắn, lớp chặn, lớp rào, tường chắn, lớp chắn, barrier layer cell, pin quang điện có lớp chặn, barrier layer cell, tế bào quang điện lớp chặn, barrier-layer cell, tế bào có lớp chặn, barrier-layer rectification,...
  • / 'kæmbriən /, Tính từ: (địa lý,địa chất) (thuộc) cambri, Danh từ: (địa lý,địa chất) kỷ cambri, hệ cambri, cambri, thạch trổ,
  • / ´bɔ:ræks /, Danh từ: (hoá học) borac, natri-tetraborat, Y học: borac, natri tetraborat, hàn the, Kỹ thuật chung: borac, đinatri...
  • / 'mægjɑ: /, Tính từ: (thuộc) ma-gi-a; (thuộc) hung-ga-ri, Danh từ: người ma-gi-a; người hung-ga-ri, tiếng ma-gi-a; tiếng hung-ga-ri,
  • gầu ngoạm, gầu bốc, gàu ngoạm, coal grabbing bucket, gàu ngoạm than đá, coke grabbing bucket, gàu ngoạm than cốc, double-rope grabbing bucket, gàu ngoạm hai cáp, four-rope grabbing bucket, gàu ngoạm 4 cáp, scrap grabbing bucket,...
  • Danh từ: (hoá học) natri hydroxit, soda ăn mòn, soda kiềm, natri hyđrat, natri hyđroxit, xút ăn da,
  • Danh từ: sự pha trộn hydroxit natri với hydroxit canxi, đá vôi xút, vôi natri cacbonat, vôi xút, vôi xút, soda-lime glass, thủy tinh vôi natri cacbonat
  • / bʌl´gɛəriən /, Tính từ: (thuộc) bun-ga-ri, Danh từ: người bun-ga-ri, tiếng bun-ga-ri,
  • Danh từ: xút ăn da (chất rắn ăn mòn, màu trắng, dùng làm giấy và xà phòng), natri hiđroxit, sút ăn da, natri hyđrat, natri hyđroxit, sodium hydroxide treating, sự xử lý bằng natri hiđroxit,...
  • ma trận hoạt động, active matrix display, màn hình ma trận hoạt động, active matrix liquid crystal display (amlcd), màn hình tinh thể lỏng ma trận hoạt động, amlcd ( activematrix liquid crystal display ), màn hình tinh thể...
  • / 'kwɔdrik /, Tính từ: (toán học) quađric, bậc hai, Danh từ: (toán học) quađric, Toán & tin: quađric, bậc hai, cấp hai,...
  • / hʌη´gɛəriən /, Tính từ: (thuộc) hung-ga-ri, Danh từ: người hung-ga-ri, tiếng hung-ga-ri,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top