Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “L abri” Tìm theo Từ | Cụm từ (196.642) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'tæri /, Tính từ: (thuộc) hắc in, (thuộc) nhựa; giống nhựa, giống hắc ín, phủ hắc in, phủ nhựa, Nội động từ tarried: nấn ná, lần lữa, trì...
  • /,æbə'ridʒəni:z/, danh từ số nhiều, thổ dân, thổ sản, indians are the aborigines of america, người da đỏ là thổ dân của châu mỹ
  • /ə'bridʒ/, Ngoại động từ: rút ngắn lại, cô gọn, tóm tắt, hạn chế, giảm bớt (quyền...), lấy, tước, hình thái từ: Toán...
  • / ,læbə'rinθain /, như labyrinthian, Toán & tin: (điều khiển học ) (thuộc) mê lộ, đường rối, Kỹ thuật chung: đường rối, mê lộ, Từ...
  • / sibə´ritik /, tính từ, xa hoa ủy mị, thích hưởng lạc, Từ đồng nghĩa: adjective, sybaritic pleasures, những thú vui hưởng lạc, epicurean , hedonic , hedonistic , voluptuary , voluptuous,...
  • / i¸ni:bri´eiʃən /, Danh từ: sự làm say; sự say rượu, Y học: tình trạng say, Từ đồng nghĩa: noun, crapulence , inebriety...
  • cửa gabarit,
  • / kə´nju:biəl /, Tính từ: (thuộc) hôn nhân, (thuộc) vợ chồng, Từ đồng nghĩa: adjective, conjugal , hymeneal , married , matrimonial , nuptial , spousal , wedded...
  • / ´kæridʒ¸wei /, Xây dựng: phần đường đi, phần xe chạy, Kỹ thuật chung: lớp phủ mặt đường, carriageway width, chiều rộng phần xe chạy
  • /ə'bri:vieit/, /ə brē′vē āt′/, Ngoại động từ: tóm tắt, viết tắt; rút ngắn lại (cuộc đi thăm...), (toán học) ước lược, rút gọn, hình thái từ:...
  • / ´mærid /, Tính từ: cưới, kết hôn, thành lập gia đình, (thuộc) vợ chồng, say mê, Từ đồng nghĩa: adjective, to get married, thành lập gia đình, a newly...
  • chiều cao khí áp kế, chiều cao thông suốt, chiều cao tự do, tổng chiều cao trong lòng, chiều cao gabarit, chiều cao thông thủy, khoảng sáng gầm xe,
  • / ə'briʤmənt /, Danh từ: sự rút ngắn, sự cô gọn, sự tóm tắt; bài tóm tắt sách, sách tóm tắt, sự hạn chế, sự giảm bớt, Nghĩa chuyên ngành:...
  • / ´fri:kiʃ /, Tính từ: Đồng bóng, hay thay đổi, quái đản, kỳ cục, Từ đồng nghĩa: adjective, aberrant , arbitrary , bizarre , capricious , crazy , erratic ,...
  • gabarit dưới cầu, khổ gầm cầu,
  • metaxinabarit,
  • / ,kæriktə'ristik /, các đặc tính, đặc điểm, đặc tính, đặc trưng, đường đặc tính, tính năng, application characteristics, đặc điểm làm việc, characteristics ( ofshingles ), đặc điểm các tấm lợp, classification...
  • ngân hàng phát triển, african development bank, ngân hàng phát triển châu phi, asian development bank, ngân hàng phát triển châu Á, caribbean development bank, ngân hàng phát triển ca-ri-bê, inter-american development bank, ngân...
  • / hi´tairizəm /, như hetaerism,
  • / 'vɑ:siti /, Danh từ: (thông tục) trường đại học (nhất là oxford, cambridge; không dùng trong tên gọi), (từ mỹ, nghĩa mỹ) đội đại diện cho trường đại học, trường cao đẳng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top