Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “L ours” Tìm theo Từ | Cụm từ (196.515) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to lower one's colours, hạ cờ; đầu hàng, chịu thua
  • Thành Ngữ:, a matter of course, một vấn đề dĩ nhiên
  • Idioms: to be given over to evil courses, có phẩm hạnh xấu
  • Thành Ngữ:, with flying colours, với kết quả mỹ mãn
  • Thành Ngữ:, in due course, đúng lúc; đúng trình tự
  • Thành Ngữ:, stand of colours, nh?ng c? c?a trung doàn
  • Thành Ngữ:, to desert the colours, (quân sự) đào ngũ
  • Thành Ngữ:, to call to the colours, (quân sự) động viên, gọi nhập ngũ
  • Thành Ngữ:, till all hours, cho đến tận lúc gà gáy sáng
  • Thành Ngữ:, the rotten apple injures its neighbours, (tục ngữ) con sâu làm rầu nồi canh
  • Thành Ngữ:, to come off with flying colours, thành công rực rỡ
  • Thành Ngữ:, to keep good ( early ) hours, đi ngủ sớm dậy sớm
  • Thành Ngữ:, to join the colours, (quân sự) nhập ngũ, tòng quân
  • Idioms: to do sth in three hours, làm việc gì trong ba tiếng đồng hồ
  • Thành Ngữ:, to keep bad ( late ) hours, thức khuya dậy muộn
  • Thành Ngữ:, to entertain a discourse upon something, (từ cổ,nghĩa cổ), (văn học) bàn về cái gì
  • Thành Ngữ:, to show one's colours, để lộ bản chất của mình; để lộ đảng phái của mình
  • Thành Ngữ: cố nhiên, tất nhiên, of course, dĩ nhiên, đương nhiên, tất nhiên
  • Thành Ngữ:, to do the honours, đóng vai trò chủ nhân, làm ông bà chủ
  • nền (đường) bêtông, lớp đệm (bằng) bêtông, lớp đệm bê tông, cement-concrete base (course), nền (đường) bêtông ximăng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top