Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “L ours” Tìm theo Từ | Cụm từ (196.515) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'dæmppru:f /, Tính từ: không thấm ướt, chống thấm, cách ẩm, cách nước, chống ẩm, không hút ẩm, damp-proof course, lớp cách nước, damp-proof coating, lớp phủ chống ẩm, damp-proof...
  • / ɛkstrə'mærɪtl /, Tính từ: ngoại tình, ngoài hôn thú, hôn nhân, ngoại tình, he had extra-marital relations with one of his neighbours, anh ta ngoại tình với một cô láng giềng
  • / 'bitəli /, Phó từ: cay đắng, chua chát, the widow smiles bitterly to her neighbours, người đàn bà goá mỉm cười chua chát với những người hàng xóm
  • / ə´la:mist /, Danh từ: người hay gieo hoang mang sợ hãi, ( định ngữ) gieo hoang mang sợ hãi, Từ đồng nghĩa: noun, alarmist rumours, tin đồn gieo hoang mang...
  • / ¸fɔ:´skwɛə /, tính từ, vuông, kiên quyết, táo bạo, có cơ sở vững chắc, a foursquare approach to a problem, một cách tiếp cận táo bạo một vấn đề
  • / ´intə¸kɔ:s /, Danh từ: sự giao thiệp, sự giao dịch, sự giao hữu, sự trao đổi ý nghĩ, sự trao đổi tình cảm, sự giao hợp, sự giao cấu ( (cũng) sexual intercourse)), Kỹ...
  • / ´twitʃi /, tính từ, (thông tục) bối rối, sợ hãi; bực dọc, giậm giật, Từ đồng nghĩa: adjective, people beginning to get twitchy about all these rumours, dân chúng bắt đầu giậm giật...
  • / ¸voukəlai´zeiʃən /, danh từ, sự phát âm; cách đọc, (âm nhạc) sự xướng âm, (ngôn ngữ học) sự nguyên âm hoá, Từ đồng nghĩa: noun, discourse , talk , utterance , verbalization ,...
  • rãnh tay, Kinh tế: hoàn toàn tự do, tự do toàn quyền, Từ đồng nghĩa: noun, carte blanche , free choice , free course , freedom , free play , free scope , free will...
  • gặp phải thế bí, rơi vào hoàn cảnh khó, we use anything at hand as a shield , and not only when we face a tight corner , but also when we are unsure of [[ourselves].
  • / ´splendə /, Danh từ, số nhiều splendours: sự tráng lệ, sự lộng lẫy, sự huy hoàng, sự chói lọi, ( số nhiều) nét đặc biệt, vật tượng trưng huy hoàng (tráng lệ, lộng lẫy..)...
  • / kɔ:s /, Danh từ: tiến trình, dòng; quá trình diễn biến, sân chạy đua, vòng chạy đua; trường đua ngựa ( (cũng) race course), hướng, chiều hướng; đường đi, cách cư xử, cách...
  • công tác cấp cứu, công tác cấp cứu, course of training for rescue work, khóa đào tạo công tác cấp cứu
  • Thành Ngữ:, one's true colours, bộ mặt thực
  • Idioms: to be with the colours, tại ngũ
  • Từ đồng nghĩa: noun, conversationist , discourser , talker
  • Thành Ngữ:, out of hours, ngoài giờ làm việc
  • Thành Ngữ:, please yourself, xin cứ làm theo ý mình
  • / ´sait¸siə /, Danh từ: người đi tham quan, Từ đồng nghĩa: noun, excursionist , observer , tourist , traveller
  • Thành Ngữ:, the game is yours, anh thắng cuộc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top