Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “L ours” Tìm theo Từ | Cụm từ (196.515) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ số nhiều: ( the small hours) những giờ rất sớm của buổi sáng ( 3, 4, 5 giờ sáng..), Từ đồng nghĩa: noun, midnight hours , wee hours , wee small hours,...
  • Nghĩa chuyên ngành: tuyến đường đua, Từ đồng nghĩa: noun, course , hippodrome , oval , paddock , path , racecourse...
  • Thành Ngữ:, to show one's colours , to stick to one's colours, trung thành, kiên định (với ý định của mình, với đảng phái...)
  • danh từ số nhiều, bốn chân một động vật, hai tay hai chân, to creep on all fours, bò cả hai tay hai chân, to be on all fours with, rất thích hợp
  • / jɔ:'self /, Đại từ phản thân ( số nhiều .yourselves): tự anh, tự chị, chính anh, chính mày, tự mày, tự mình, how's yourself?, (từ lóng) còn anh có khoẻ không?, you must wash yourself,...
  • Thành Ngữ:, in the course of, trong khi
  • Thành Ngữ:, in course, đang diễn biến
"
  • Thành Ngữ:, one's waking hours, lúc tỉnh giấc tàn canh
  • Thành Ngữ:, course of nature, lệ thường, lẽ thường
  • Thành Ngữ:, calling hours, giờ đến thăm
  • Thành Ngữ:, by course of, theo thủ tục (lệ) thông thường
  • Thành Ngữ:, to keep regular hours, dậy ngủ đúng giờ giấc
  • Thành Ngữ:, to keep late hours, hour
  • Thành Ngữ:, to sail under false colours, (hàng hải) treo cờ giả
  • Thành Ngữ:, the small hours, thời gian quá nửa đêm
  • / vi´luə /, như velours, nhung, mũ nhung,
  • Thành Ngữ:, on all fours, bò (bằng tay và đầu gối)
  • Thành Ngữ:, to take one's own course, làm theo ý mình
  • Danh từ: Đường đua (nhất là cho đua xe), như racecourse,
  • Danh từ: cờ lễ, with flying colours, với kết quả mỹ mãn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top