Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lý...” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.612) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'ædikwətli /, Phó từ: tương xứng, thích đáng, thoả đáng, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, abundantly , acceptably...
  • / səb´stænʃəli /, Phó từ: về thực chất, về căn bản, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, considerably , essentially...
  • Phó từ: một cách say đắm, nhiệt tình; nồng nhiệt, mạnh mẽ, rất, he loved her passionately, anh ta yêu cô ấy say đắm, she is passionately...
  • Tính từ: có nhiều gạch vụn bỏ đi, có nhiều đá vụn bỏ đi, lát sỏi, (địa lý,địa chất) có nhiều sa khoáng mảnh vụn, a rybbly...
  • / ´ekspli¸keit /, Ngoại động từ: phát triển (một nguyên lý...), (từ cổ,nghĩa cổ) giảng, giải nghĩa, giải thích, hình thái từ: Toán...
  • / səb´sist /, Nội động từ: tồn tại; tiếp tục tồn tại, sống, sinh sống, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb, barely...
  • / ´taimli /, Tính từ: xảy ra đúng lúc, hợp thời, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, thanks to your timely...
  • / ˈbeɪsɪkli /, Phó từ: cơ bản, về cơ bản, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, at heart , at the bottom , essentially...
  • / ʌn´disiplind /, Tính từ: không vào khuôn phép, vô kỷ luật, không được rèn luyện, không được giáo dục, Từ đồng nghĩa: adjective, defiant , disorderly...
  • / ´bizili /, Phó từ: bận rộn, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, agilely , animatedly , ardently , arduously , assiduously...
  • / 'definitli /, Phó từ: rạch ròi, dứt khoát, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, absolutely , beyond any doubt , categorically...
  • / ´kɛəfuli /, phó từ, cẩn thận, chu đáo, don't forget to drive carefully!, nhớ lái xe cẩn thận!, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, anxiously...
  • / ´sou´kɔ:ld /, Tính từ: cái gọi là, Từ đồng nghĩa: adjective, the so-called people's capitalism, cái gọi là chủ nghĩa tư bản nhân dân, alleged , allegedly...
  • Phó từ: nổi bật, đập vào mắt, thu hút sự chú ý, thu hút sự quan tâm; đáng chú ý, gây ấn tượng, Đánh chuông (đồng hồ..), a strikingly...
  • / ´goustli /, Tính từ: (thuộc) ma quỷ; như một bóng ma, (từ cổ,nghĩa cổ) (thuộc) tinh thần, hình phạt của nhà thờ, Từ đồng nghĩa: adjective, ghostly...
  • / ´wudid /, Tính từ: có nhiều cây (đất đai), Từ đồng nghĩa: adjective, a wooded valley, một thung lũng cây cối rậm rạp, arboraceous , arboreous , jungly...
  • / əb'strʌktiv /, Tính từ: làm nghẽn làm bế tắc, cản trở, gây trở ngại, Danh từ: người gây bế tắc, người cản trở, (như) obstructionist, deliberately...
  • / ʌη´kʌmli /, Tính từ: không đẹp, không hấp dẫn; vô duyên, (từ hiếm, nghĩa hiếm) không nhã nhặn; không đoan trang, Từ đồng nghĩa: adjective, homely...
  • / ´itʃi /, Tính từ: ngứa; gây ra chứng ngứa, Từ đồng nghĩa: adjective, to have itchy feet, ngứa chân, muốn đi đấy đi đó, tingling , prickling , crawly...
  • / ´ænti¸kweitid /, Tính từ: cổ, cổ xưa, cũ kỹ, không hợp thời, Từ đồng nghĩa: adjective, aged , ancient , antediluvian , antique , archaic , dated , elderly...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top