Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lỗ bì” Tìm theo Từ | Cụm từ (67.409) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • trang logic, logical page identifier (lpid), bộ nhận biết trang logic, logical page identifier (lpid), ký hiệu nhận dạng trang logic, lpid ( logicalpage identifier ), bộ nhận biết trang logic, lpid ( logicalpage identifier ), ký hiệu...
  • thùng đệm, thùng hoãn xung, bình gom lỏng, bình tách lỏng, bình trung gian, bình phân ly tác nhân lạnh, bình thăng bằng, bộ phận làm khô hơi nước,
  • / 'ɑ:nsə /, Danh từ: sự trả lời; câu trả lời; thư trả lời; lời đối đáp, Điều đáp lại, việc làm đáp lại, lời biện bác, lời biện bạch, (thể dục,thể thao) miếng...
  • thiết bị lọc sỏi, bể lọc bằng sỏi, thiết bị lọc cát sỏi,
  • biên độ triều, độ lớn thủy triều, mean tidal range, biên độ triều trung bình, mean tidal range, độ lớn thủy triều trung bình
  • biến áp, lõi hở, lõi hở, open core transformer, máy biến áp lõi hở
  • hydro lỏng, hyđro lỏng, liquid hydrogen container, bình chứa hydro lỏng, liquid hydrogen plant, hệ thống hydro lỏng, liquid hydrogen container, bình chứa hyđro lỏng, liquid hydrogen plant, hệ (thống) hyđro lỏng, liquid hydrogen...
  • Danh từ: (hàng hải), (từ lóng) đáy biên, biển sâu; nầm mồ nơi biển cả, to go to davyỵjones'sỵlocker, chết đuối, chìm sâu dưới đáy biển
  • thiết bị xử lý vụn kim loại, thiết bị vận hành tầm trung, phân loại và rửa sạch ô nhiễm khỏi kim loại đã được phục hồi để chuẩn bị cho sự tái chế.
  • / ´skʌriləsnis /, danh từ, sự tục tĩu, sự thô bỉ, sự lỗ mãng; tính tục tĩu, tính thô bỉ, tính lỗ mãng, Từ đồng nghĩa: noun, abuse , billingsgate , contumely , invective , obloquy...
  • thiết bị clo hóa, thiết bị xử lý clo, trạm clo hóa,
  • / ,hi:mə,gloubi'nɔpəθi /, Danh từ: bệnh rối loạn máu, hemoglobin niệu,
  • khử trùng bằng clo, thiết bị khử trùng bằng clo, máy clo hóa, một thiết bị cho clo dưới dạng chất lỏng hoặc khí vào nước hay nước thải để tiêu diệt những...
  • bộ biến xoắn, máy biến đổi mômen xoắn, bộ phận chuyển momen, bộ biến mômen, bộ biến mômen (thủy lực), bộ biến mômen quay (hộp số), lò chuyển (đúc thép), lò hoán chuyển ngẫu lực, máy đổi điện...
  • / ¸gud´bai /, danh từ, lời chào tạm biệt, lời chào từ biệt, thán từ, tạm biệt, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, to say good-bye to somebody, chào từ biệt ai, chia tay ai, to bid someone...
  • / ¸æpə´loudʒiə /, Danh từ: lời biện hộ, lời biện giải, Từ đồng nghĩa: noun, apologetic , defense , justification , vindication
  • / ri´vi:liη /, tính từ, bộc lộ, biểu lộ; tiết lộ, để lộ ra, cho thấy (điều bí mật), phát hiện, khám phá, hở hang (ăn mặc),
  • / ´mju:tini /, Danh từ: cuộc nổi dậy chống đối, cuộc nổi loạn, cuộc binh biến, Nội động từ: nổi dậy chống đối, nổi loạn, làm binh biến,...
  • thiết bị lọc (bằng) điện, bộ lọc tĩnh điện, phin lọc tĩnh điện, vertical electrostatic precipitator, thiết bị lọc (bằng) điện kiểu đứng
  • / ´lougou /, Danh từ: biểu trưng, Kỹ thuật chung: biểu tượng, lôgô, Kinh tế: biểu trưng (của công ty), biểu tượng, huy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top