Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lay open” Tìm theo Từ | Cụm từ (103.946) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: người làm mất vui, người phá đám, Từ đồng nghĩa: noun, complainer , dampener , doomsdayer , grinch...
  • / ´proupi¸li:n /, Danh từ: propylen, Kỹ thuật chung: propen,
  • Ngoại động từ & nội động từ: (thơ ca) (như) open,
  • đường (vào) dữ liệu, đường dữ liệu, đường dẫn dữ liệu, dpu ( datapath unit ), thiết bị đường dẫn dữ liệu, odp ( opendata path ), đường dẫn dữ liệu mở, open data path (odp), đường dẫn dữ liệu...
  • / ə´geip /, tính từ, há hốc mồm ra (vì kinh ngạc), Từ đồng nghĩa: adverb, mouth agape with astonishment, mồm há hốc ra vì kinh ngạc, ajar , amazed , astonished , awestruck , confounded , open...
  • / 'næsnsi /, danh từ, trạng thái mới sinh, trạng thái mới mọc, Từ đồng nghĩa: noun, beginning , commencement , dawn , genesis , inception , nascence , onset , opening , origin , outset , spring ,...
  • Thành Ngữ:, leave the door open, nhu leave
  • Nghĩa chuyên ngành: phúc lợi phụ, Từ đồng nghĩa: noun, additional benefit , allowances , benefits , compensation package , employee benefit , extra , gravy , lagniappe...
  • đấu tam giác hở, open-delta connected, mạch đấu tam giác hở
  • / ´oupn´hændid /, tính từ, rộng rãi, hào phóng, the open-handed sign, chữ ký rộng rãi
  • Thành Ngữ:, the heavens opened, trời bắt đầu mưa như trút
  • cửa thông gió, ventilation door opener, dụng cụ mở cửa thông gió
  • Danh từ: bánh xăng-đúych trần, a danish open-sandwich, một cái bánh xăng-đúych trần kiểu Đan mạch
  • / ´tʌpni /, Tính từ: (thông tục) (như) twopenny, a tuppenny stamp, con tem hai penni
  • / ´trefɔil /, Danh từ: (thực vật học) loại cây thảo có ba lá trên mỗi cuống lá (cỏ ba lá..), (kiến trúc) hình ba lá; trang trí hình ba lá, cách trình bày hình ba lá, (đánh bài)...
  • làm lạnh cryo, cryogenic refrigeration device, dụng cụ làm lạnh cryo, cryogenic refrigeration method, phương pháp làm lạnh cryo
  • Danh từ: nguồn dị ứng, atopen, dị ứng nguyê, quá mẫn nguyên,
  • Danh từ: như twopence, not care / give tuppence for somebody / something, coi không đáng một xu
  • / ´oupn¸ha:tid /, tính từ, cởi mở, thành thật, tốt bụng, an open-hearted face, một gương mặt thành thật
  • / ´oupn¸iəd /, tính từ, chăm chú, to listen open-eared to someone, chăm chú nghe ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top