Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Little by little” Tìm theo Từ | Cụm từ (96.495) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´sta:ri /, Tính từ: có sao; giống hình sao; sáng như sao, Từ đồng nghĩa: adjective, astral , bespangled , bright , celestial , glittering , luminous , lustrous , radiated...
  • vôi rắn yếu trong nước,
  • nửa trục bé,
  • Danh từ: người giữ; người trông coi, baby-minder/child-minder, người giữ trẻ
  • Thành Ngữ:, sugar baby, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người yêu
  • Thành Ngữ:, to win/lose by a neck, thắng/thua trong gang tấc
  • Idioms: to be ridden by sth, chịu nặng bởi cái gì
  • Thành Ngữ:, to hang by a hair, treo trên sợi tóc
  • Danh từ: (động vật học) chim điêu, chim booby chân xanh,
  • Thành Ngữ:, by course of, theo thủ tục (lệ) thông thường
  • Thành Ngữ:, by the skin of one's teeth, chỉ vừa mới
  • Thành Ngữ:, to go by, di qua; trôi qua (th?i gian)
  • Thành Ngữ:, to roll on, o roll by to roll out
  • Idioms: to have sb by the throat, bóp chặt cổ ai
  • Idioms: to be contaminated by bad companions, bị bạn xấu làm hư hỏng
  • Idioms: to be paid by the quarter, trả tiền ba tháng một kỳ
  • Idioms: to be prostrated by the heat, bị mệt lả vì nóng nực
  • Idioms: to be perturbed by that news, bị dao động vì tin đó
  • Idioms: to go by the directions, làm theo lời dạy, lời chỉ dẫn
  • Thành Ngữ:, to speak by the card, nói rành rọt, nói chính xác
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top