Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Loát” Tìm theo Từ | Cụm từ (10.251) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hối suất thả nổi, tỷ giá thả nổi, limited floating rate, hối suất thả nổi hạn chế
  • dạng thức dấu chấm động, centesimal floating point format, dạng thức dấu chấm động phần trăm
  • trái phiếu lãi suất thả nổi, capped floating rate note, trái phiếu lãi suất thả nổi có chừng mực
  • cảng an toàn, cảng an toàn, safe port and always afloat, cảng an toàn và tàu luôn luôn nổi
  • Thành Ngữ:, to get a fresh supply of something, sắm trữ một số (loạt, lô) cái gì mới
  • giá búa đóng cọc, máy đóng cọc, máy đóng cọc, floating pile drive, máy đóng cọc nổi
  • / ´bætl¸ʃip /, Danh từ: (hàng hải) tàu chiến lớn, Từ đồng nghĩa: noun, battlewagon , floating fortress
  • / ʌn´leibə:d /, Tính từ: thanh thoát, trôi chảy, lưu loát; tự nhiên, không gò ép (lối thành văn),
  • Phó từ: liến thoắng, lém, nói nhiều, ba hoa (người), lưu loát, trơn tru, trôi chảy, nhanh, thanh thoát (một bài nói),
  • phép toán dấu chấm động, mflops ( millionof floating point operation per second ), một triệu phép toán dấu chấm động trong một giây
  • / ´bloutid /, Tính từ: húp híp, béo phị; phồng lên, sưng lên, Xây dựng: bị trương phồng, Từ đồng nghĩa: adjective, bloated...
  • / flou´teiʃən /, như floatation, Hóa học & vật liệu: tuyển nổi, Kỹ thuật chung: nổi, sự nổi, sự tách đãi/ kỹ thuật tách đãi//, sự trôi, sự...
  • danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nhãi nhép, huênh hoang, Từ đồng nghĩa: noun, blimp , bloated aristocrat , pompous ass , pompous person , twit
  • điều chỉnh phiếm định, sự điều khiển vô hướng, bộ điều chỉnh nổi, điều khiển động, sự điều chỉnh thả trôi, floating control mode, chế độ điều khiển động
  • khối số học, đơn vị số học, bộ số học, đơn vị số học, floating-point arithmetic unit, khối số học dấu phẩy động, high-speed arithmetic unit, khối số học tốc độ cao
  • số học dấu chấm động, số học dấu phẩy động, số học số chấm động, tính toán dấu phẩy động, số học số thực, floating-point arithmetic unit, khối số học dấu phẩy động
  • hệ tỷ suất trao đổi, chế độ hối suất, flexible exchange rate system, chế độ hối suất mềm dẻo, managed floating exchange rate system, chế độ hối suất thả nổi có quản lý
  • biểu tượng tiền tệ, ký hiệu tiền tệ, position of currency symbol, vị trí biểu tượng tiền tệ, fixed currency symbol, ký hiệu tiền tệ cố định, floating currency symbol, ký hiệu tiền tệ động
  • / ´swimiη /, danh từ, sự bơi, tính từ, bơi, dùng để bơi, Đẫm nước, ướt đẫm, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, swimming eyes, mắt đẫm lệ, floating , natant , natatorial , natatory,...
  • / ´vɔljubl /, Tính từ: liến thoắng, lém, nói nhiều, ba hoa (người), lưu loát, trơn tru, trôi chảy, nhanh, thanh thoát (một bài nói), (thực vật học) quấn (cây leo), Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top