Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lowbred” Tìm theo Từ | Cụm từ (105) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´rouz¸kʌt /, tính từ, hồng, màu hồng, (nghĩa bóng) yêu đời, lạc quan, tươi vui, to take rose-coloured view, có những quan điểm lạc quan, to see everything through rose-coloured spectales, nhìn mọi việc qua cặp kính...
  • / 'hɑ:fbred /, tính từ, lai, half-bred horse, ngựa lai
  • / 'lou'bred /, tính từ, mất dạy, vô giáo dục, thô lỗ,
  • có nhiều màu, đasắc, Từ đồng nghĩa: adjective, motley , multicolored , polychromatic , polychrome , polychromous , varicolored , variegated , versicolor , versicolored
  • / ə´ləud /, Toán & tin: được thừa nhận, Kỹ thuật chung: được phép, allowed band, dải được phép, allowed band, vùng được phép, allowed energy band,...
  • điểm những đốm màu khác nhau, có nhiều màu, nhiều sắc, Từ đồng nghĩa: adjective, motley , multicolored , polychromatic , polychrome , polychromic , polychromous , varicolored , variegated , versicolored,...
  • / ´blauzi /, như blowzed,
  • / damson-coloured /, Tính từ: màu mận tía,
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như uncoloured, không nhuộm màu, không màu,
  • lớp trát bên ngoài, coloured external rendering, lớp trát bên ngoài pha màu
  • Tính từ: màu da, hồng nhạt, flesh-coloured stockings, vớ (bít tất) màu da chân
  • / ¸ju:ni´kʌlə /, Tính từ: chỉ có một màu, cùng một màu (như) unicoloured, unicolourous, Hóa học & vật liệu: một màu,
  • / ´wel´bred /, Tính từ: có giáo dục, có cung cách tốt đẹp, thể hiện cung cấp tốt đẹp (người), nòi, tốt giống (ngựa), Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • hạ thấp chữ,
  • / ʌη´kʌlə:d /, Tính từ: không thêu dệt thêm, không tô vẽ thêm (câu chuyện, bản báo cáo), không bị ảnh hưởng, không bị tác động (của cái gì), an uncoloured description of events,...
  • / ´il¸bred /, tính từ, mất dạy, vô giáo dục, Từ đồng nghĩa: adjective, barbarian , barbaric , boorish , churlish , crass , crude , gross , indelicate , philistine , rough , rude , tasteless , uncivilized...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, sanctified , hallowed , dedicated , devoted
  • Tính từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) như particolored, có nhiều màu, nhiều bộ phận khác nhau,
  • / 'veəri,kʌləd /, như varicolored, Đổi nhiều màu, loang lổ, khác màu, nhiều màu sắc, sặc sỡ,
  • / flauəd /, tính từ, (thực vật học) có hoa, ra hoa, có in hoa (vải, lụa...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top