Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Lug in” Tìm theo Từ | Cụm từ (138.753) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / lu:s /, Tính từ: lỏng, không chặt, chùng, không căng, không khít, rời ra, lung lay, long ra, lòng thòng, rộng lùng thùng, lùng nhùng (quần áo), xốp, mềm, dễ cày, dễ làm tơi (đất),...
  • khả năng vận chuyển, dung lượng chuyển, thông lượng, lưu lượng, khả năng thông xe, hay khả năng thông hành (của đường), lưu lượng giao thông, năng lực thông hành, dung lượng thông tin, mật độ giao...
  • / 'væli /, Danh từ: thung lũng; chỗ hỏm hình thung lũng, rãnh, máng, châu thổ, lưu vực, (kiến trúc) khe mái, Toán & tin: khoảng thụt đầu dòng,
  • biểu đồ lũ, đường cong lưu lượng lũ, đường quá trình lũ,
"
  • / ¸ɔsi´leiʃən /, Danh từ: sự lung lay, sự đu đưa, sự lưỡng lự, sự do dự; sự dao động, (kỹ thuật) sự dao động, Xây dựng: đu đưa [sự đu...
  • đỉnh lũ, mực nước lũ cao nhất, annual flood peak, biểu đồ đỉnh lũ, attenuation of flood peak, sự giảm dần của đỉnh lũ, daily flood peak, đỉnh lũ ngày, flood peak discharge, lưu lượng đỉnh lũ, flood peak return...
  • tháo lũ, lưu lượng lũ, lưu lượng nước lũ, lưu lượng triều lên, sự tháo lũ, flood discharge capacity, khả năng tháo lũ, emergency flood discharge, lưu lượng lũ bất thường, maximum flood discharge, lưu lượng...
  • áp lực thấp, hạ áp, hạ áp, áp lực thấp, áp suất thấp, áp suất thấp, low pressure activated sludge basin, bể sinh hóa thổi khí áp lực thấp, low pressure gas pipeline, ống dẫn khí áp lực thấp, low pressure...
  • / in´meʃ /, Ngoại động từ: Đánh (bằng) lưới (cá...), làm lúng túng, làm vướng víu, làm mắc lưới; cho vào cạm bẫy, hình thái từ: Kinh...
  • tĩnh mạch lưng lưỡi,
  • / di´lu:səri /, Từ đồng nghĩa: adjective, delusive , illusive , deceptive , illusory , misleading , chimeric , chimerical , dreamlike , hallucinatory , phantasmagoric , phantasmal , phantasmic , visionary
  • / ´lu:lu: /, Danh từ: người (vật) đặc biệt, phi thường, her house was a lulu, nhà cô ấy là phi thường, a lulu of an excuse, một lời xin lỗi quá khéo
  • tĩnh mạch lưng lưỡi,
  • tĩnh mạch lưng lưỡi,
  • thông lượng ánh sáng, thông lượng sáng, dòng ánh sáng, luồng ánh sáng, quang thông, luminous flux surface density, mật độ bề mặt quang thông
  • / ´fluərait /, Danh từ: (khoáng chất) fluorit, Kỹ thuật chung: florit, florua, aluminium fluorite, nhôm florua
  • bể sinh hóa thổi khí, low pressure activated sludge basin, bể sinh hóa thổi khí áp lực thấp
  • nhân lưng củadây thần kinh lưỡi-hầu,
  • thời kỳ đỉnh, thời kỳ lưu lượng đỉnh lũ, thời kỳ tập trung (nước),
  • / ´hɔvə /, Danh từ: sự bay lượn, sự bay liệng; sự trôi lơ lửng, sự lởn vởn, sự lảng vảng, sự quanh quất, sự do dự, sự băn khoăn, sự phân vân; tính mạng lơ lửng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top