Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Lug in” Tìm theo Từ | Cụm từ (138.753) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'disiplinəri /, Tính từ: (thuộc) kỷ luật; để đưa vào kỷ luật, có tính chất rèn luyện trí óc; để rèn luyện trí óc, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • tính từ, gù lưng; có bướu ở lưng,
  • lưu lượng cống lấy nước, lưu lượng sông chính,
  • thung lũng hình chữ u, thung lũng đáy bằng,
  • lôgic chương trình, luận lý chương trình, plm ( programlogic manual ), tài liệu hướng dẫn logic chương trình, program logic manual (plm), tài liệu hướng dẫn logic chương trình
"
  • / ´la:fiη¸stɔk /, danh từ, trò cười, to become the laughing-stock of all the town, trở thành trò cười cho khắp tỉnh, to make a laughing-stock of somebody, làm cho ai trở thành trò cười
  • / 'hʌntiɳ /, Danh từ: sự đi săn, sự lùng sục, sự tìm kiếm, sự lùng săn (lùng sục một vùng để săn), Hóa học & vật liệu: sự săn tìm,
  • tầng giữa, gác lửng, dwelling half-storey, gác lửng để ở
  • lưu lượng kế kiểu quay, lưu lượng kế kiểu tuabin,
  • lực hút coulomb, lực hút tĩnh điện, law of electrostatic attraction, định luật lực hút tĩnh điện
  • Thành Ngữ:, to be at the back of somebody, đứng đằng sau lưng ai; trợ lực cho ai, ủng hộ ai, làm hậu thuẫn cho ai
  • trọng lượng bì luật định, trọng lượng bì lợn định, trọng lượng bì pháp định,
  • / ´bi:f¸i:tə /, Danh từ: người thích ăn thịt bò, người canh gác tháp luân đôn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người to béo lực lưỡng,
  • / ´hʌkl¸bækt /, tính từ, gù lưng, có bướu ở lưng,
  • / ´tɔtəriη /, tính từ, lung lay, sắp đổ, lảo đảo, không vững; chập chững (bước đi), Từ đồng nghĩa: adjective, a tottering throne, ngai vàng lung lay, tottering steps, bước đi không...
  • / tə:gl /, Tính từ: (động vật học) (thuộc) lưng; ở lưng,
  • / ´diðə /, Danh từ: sự run lập cập, sự rùng mình, sự lung lay, sự lay động, sự rung rinh, Nội động từ: run lập cập, rùng mình, lung lay, lay động,...
  • / 'weistdi:p /, Tính từ & phó từ: Đến thắt lưng, they were waist-deep in water, họ đứng dưới nước sâu đến thắt lưng, wade waist-deep into a stream, lội xuống suối sâu đến thắt...
  • Tính từ: thuộc xương cùng-thắt lưng, thuộc xương cùng thắt lưng,
  • lôgic tổ hợp, luân lý kết hợp, combinational logic element, phần tử logic tổ hợp, combinational logic gates, cửa lôgic tổ hợp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top