Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mù” Tìm theo Từ | Cụm từ (14.890) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nhiều búp nhọn, nhiều chùm, multiple beam antenna, ăng ten nhiều búp nhọn, multiple-beam aerial, ăng ten nhiều búp nhọn, multiple beam system, hệ thống có nhiều chùm tia, multiple-beam antenna, ăng ten nhiều chùm, multiple-beam...
  • nước muối cacl2, nước muối clorua canxi, nước muối clorua canxi cacl2, nước muối caxi-clorua,
  • bulông có vú, bulông mũ, bulông có mũi, bulông có mũ, bulông mũ (ổ trục),
  • nước mưa (chảy trên bề mặt), nước mưa bão, nước mưa rào, nước mưa bão,
  • bộ làm đậm đặc nước muối, bộ tách nước của nước muối, máy làm đậm đặc nước muối, máy tách nước của nước muối,
  • cùng mức, đồng cấp, thuộc điểm-điểm, ngang hàng, đồng đẳng, peer-to-peer communication, sự truyền thông cùng mức, peer-to-peer link, liên kết cùng mức, peer-to-peer...
  • / ´pʌstjulənt /, danh từ, (sinh vât học) chất làm mọc mụn mủ, tính từ, (sinh vât học) thuộc chất làm mọc mụn mủ,
  • mực nước, float type water stage recorder, thiết bị ghi mức nước kiểu phao, low-water stage, mực nước cạn, low-water stage, mực nước thấp
  • hệ phun nước muối, hệ thống phun nước muối, chilled brine spray system, hệ phun nước muối lạnh, chilled brine spray system, hệ thống phun nước muối lạnh
  • / ´eitiəθ /, Tính từ: thứ tám mươi, Danh từ: một phần tám mươi, người thứ tám mươi; vật thứ tám mươi, Toán & tin:...
  • / ´fiftiiθ /, Tính từ: thứ năm mươi, Danh từ: một phần năm mươi, người thứ năm mươi; vật thứ năm mươi, Toán & tin:...
  • Kinh tế: bán nhiều (hơn mua), bán nhiều hơn mua, bán quá mức, giảm giá, oversold position, vị thế bán nhiều hơn mua (về hàng hóa, chứng...
  • đa mục đích, đa chức năng, multifunction board, bản mạch đa chức năng, multifunction crt display system (mcds), hệ thống hiển thị crt đa chức năng, multifunction peripheral...
  • / ´mʌsti /, Tính từ: mốc, có mùi mốc, Kinh tế: có mùi mốc, Từ đồng nghĩa: adjective, musty books, sách mốc meo, a musty...
  • bộ điều mức (chất lỏng), bộ khống chế mức (lỏng), bộ điều chỉnh mức (lỏng), rơle mức (lỏng),
  • bộ khống chế mức lỏng, bộ điều chỉnh mức lỏng, rơle mức (lỏng), bộ điều chỉnh mực nước,
  • / ´sɔ:ltə /, Danh từ: người làm muối; công nhân muối, người bán muối, người muối cá,
  • Danh từ: chất nôn/mửa ra, dòng/lời phun ra/chửi ra, thuốc mửa; chất làm nôn mửa, Ngoại động từ: nôn, mửa,ói, tống (thức ăn.. từ dạ dày ra),...
  • ụ máy khoan, đầu cặp mũi khoan, đầu khoan, ống cặp mũi khoan, đầu cặp mũi khoan, ống cặp mũi khoan, chấu kẹp lưỡi khoan,
  • / kwin´tiliən /, Danh từ: ( anh) mười luỹ thừa ba mươi, ( mỹ, pháp) mười luỹ thừa mười tám, Toán & tin: 1030 (anh), 1018 (mỹ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top