Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mù” Tìm theo Từ | Cụm từ (14.890) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • mạng, nhiều điểm, đa điểm, nhiều điểm, multidrop line, tuyến đa điểm, multidrop network, mạng đa điểm, multidrop topology, cơ cấu đa điểm, multidrop topology, hình...
  • độ an toàn, mức độ an toàn, mức độ an toàn, Địa chất: mức độ an toàn, degree ( ofsafety ), mức độ an toàn
  • mũi khoan lõi tâm, mũi khoan tâm, mũi khoan lõi tâm, Địa chất: mũi khoan,
  • / mɔn´su:n /, Danh từ: gió mùa, mùa mưa, Kỹ thuật chung: gió mùa,
  • mỏ muối, tầng muối, mảnh bám thể muối (trên mặt bầu cách điện), lớp đọng muối,
  • / ei´ti:n /, Tính từ: mười tám, Danh từ: số mười tám, Toán & tin: mưới tám (18), to be eighteen, mười tám tuổi
  • / ´fif´ti:n /, Tính từ: mười lăm, Danh từ: số mười lăm, Đội bóng có mười lăm thành viên, Toán & tin: mười lăm,...
  • Tính từ: (thuộc) mu (trên phần dưới của bụng, gần cơ quan sinh dục), thuộc xương mu, pubic hair, lông mu, the pubic bone, xương mu
  • / ¸oudə´rifərəs /, Tính từ: có mùi thơm, toả hương thơm, Kỹ thuật chung: có mùi, Kinh tế: có mùi thơm, tỏa mùi thơm,...
  • chỉ thị mức, dụng cụ đo mức, noise level measuring instrument, dụng cụ đo mức tạp nhiễu, noise level measuring instrument, dụng cụ đo mức tiếng ồn
  • mắt đục, đốt mục, mắt cây bị mục, mắt mục, mấu mục, mắt chết,
  • cháo đá muối, hỗn hợp đá muối, hỗn hợp (nước) đá-muối, vữa (nước) đá-muối,
  • mức dịch vụ, mức độ phục vụ, distribution service level, mức dịch vụ phân phối, service level update, cập nhật mức dịch vụ
  • / ´fɔ:´ti:n /, Tính từ: mười bốn, Danh từ: số mười bốn, Toán & tin: mười bốn, mười bốn (14), he is fourteen, anh...
  • / sə´lainə /, Danh từ (như) .saline: ruộng muối; hồ muối, xí nghiệp muối, Hóa học & vật liệu: hồ mặn, hồ muối, Kỹ...
  • / ´sʌb¸levəl /, Toán & tin: mức phụ, mức con, Điện lạnh: phân mức, Kỹ thuật chung: lò dọc phân tầng, mức con, tầng...
  • mũi khoan ruột gà, mũi khoan xoắn ốc, mũi khoan hình thìa, Địa chất: mũi khoan,
  • / ¸ekspə´nenʃəl /, Tính từ: (toán học) (thuộc) số mũ, theo luật số mũ, Xây dựng: số mũ,theo luật số mũ, Cơ - Điện tử:...
  • / ´rein¸drɔp /, Danh từ: giọt mưa, Kỹ thuật chung: giọt mưa, raindrop impression, vết giọt mưa, raindrop imprint, dấu vết giọt mưa, raindrop population, mật...
  • / ´skraibə /, Danh từ: mũi (nhọn đề) kẻ vạch cưa, Xây dựng: vạch [mũi kẻ vạch], Cơ - Điện tử: mũi vạch, mũi lấy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top