Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mahous” Tìm theo Từ | Cụm từ (440) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸ænθrəpə´mɔ:fik /, Tính từ: (thuộc) thuyết hình người, Từ đồng nghĩa: adjective, anthropoid , anthropomorphous , hominoid , humanoid
  • Danh từ: hiệu ứng nhà kính, hiệu ứng nhà kính, carbon dioxide greenhouse effect, hiệu ứng nhà kính do cacbon đioxit
  • / ´rɔistə /, Nội động từ: làm om sòm, làm ầm ĩ, chè chén ầm ĩ, liên hoan ồn ào, Từ đồng nghĩa: verb, carouse , frolic , riot
  • / kə´rauzəl /, danh từ, cuộc chè chén say sưa, Từ đồng nghĩa: noun, binge , brannigan , carouse , drunk , spree , bacchanals , banquet , bender , debauchery , feast , festival , frolic , jamboree , jamboree...
  • / kə´rauz /, Danh từ: (như) carousal, Nội động từ: chè chén, ăn uống no say, hình thái từ: Từ đồng...
  • / fəˈrouʃəs /, Tính từ: dữ tợn, hung ác, dã man, tàn bạo, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, barbarous...
  • Tính từ: dã man, man rợ, Từ đồng nghĩa: adjective, barbarian , barbarous , boorish , brutal , coarse , cruel , fierce...
  • / ´fɔ:mlis /, Tính từ: không có hình dáng rõ rệt, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, amorphous , baggy * ,...
  • bảo quản đông lạnh, freezer storage hold, buồng bảo quản đông lạnh, freezer storage hold, kho bảo quản đông lạnh, freezer storage temperature, nhiệt độ bảo quản đông lạnh, freezer storage warehouse space, dung tích...
  • / brig /, danh từ, (hàng hải) thuyền hai buồm, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khoang giam giữ trên tàu chiến, Từ đồng nghĩa: noun, house of correction , keep , penitentiary , prison , boat , guardhouse...
  • / ´tɔməhɔ:k /, Danh từ: cái rìu nhẹ (được người anh-điêng bắc mỹ dùng làm dụng cụ hoặc vũ khí), Ngoại động từ: Đánh bằng rìu; giết bằng...
  • / ´ɛəri /, như aerie, Từ đồng nghĩa: adjective, aerial , airy , diaphanous , ethereal , gauzy , gossamer , gossamery , sheer , transparent , vaporous , vapory
  • phiếu nhập kho, Kinh tế: biên lai kho, biên nhận lưu kho, giấy biên nhận lưu kho, giấy chứng nhận lưu kho, warehouse receipt clause, điều khoản biên lai kho
  • / ´ba:flai /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người hay la cà ở các quán rượu, Từ đồng nghĩa: noun, alcoholic , carouser , drunk , lush , sot , stiff...
  • hệ số ghép nối, hệ số kép, hệ số ghép, hệ số ghép đôi, electroacoustic coupling factor, hệ số ghép nối điện âm, electromechanical coupling factor, hệ số ghép điện cơ, mutual coupling factor, hệ số ghép...
  • / ¸soumətou´touniə /, Y học: tạng lực lưỡng,
  • / ¸fa:məkouki´netik /, Tính từ: (thuộc) xem pharmacokinetics,
  • Thành Ngữ:, the demon of jealousy, máu ghen
  • / ´enviəsnis /, Từ đồng nghĩa: noun, covetousness , jealousy
  • Danh từ; số nhiều loup-garous: ma chó sói, người càu cạu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top