Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Make reservation” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.964) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to go round with the hat, o make the hat go round
"
  • Thành Ngữ:, to give ( make ) a back, cúi xuống (chơi nhảy cừu)
  • Thành Ngữ:, to make up for lost time, bù lại thời gian đã mất
  • Thành Ngữ:, to make free with sb, xử sự khiếm nhã đối với ai
  • Thành Ngữ:, to make tracks ( for.. ), (thông tục) rời (đến một nơi)
  • Thành Ngữ:, to make a hash of job, hash
  • Thành Ngữ:, to make away, v?i vàng ra di
  • Thành Ngữ:, to make use of something/somebody, lợi dụng
  • Thành Ngữ:, as clear as that two and two make four, rõ như hai với hai là bốn
  • Thành Ngữ:, to make the best of something, tận dụng cái hay, cái tốt đẹp của việc gì
  • , to make a virtue of necessity, bất đắc dĩ phải làm
  • Thành Ngữ:, to make ( turn ) the air blue, blue
  • Thành Ngữ:, to make a long nose, vẫy mũi chế giễu
  • Thành Ngữ:, to make a clean sweep of sth, xoá những gì không cần thiết
  • Thành Ngữ:, to make good one's promise, gi? l?i h?a, làm dúng nhu l?i h?a
  • Thành Ngữ:, two wrongs don't make a right, (tục ngữ) đừng viện cớ bào chữa
  • Thành Ngữ:, to make a clean break with sth, dứt khoát từ bỏ, đoạn tuyệt
  • Thành Ngữ:, to make a rod for one's own back, gậy ông đập lưng ông
  • Thành Ngữ:, to make both ends meet, kiếm vừa đủ sống chứ không dư dả
  • Thành Ngữ:, to make hard work of sth, làm cho cái gì có vẻ khó khăn hơn thực tế
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top