Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make taut” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.730) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / bi´fɔ:¸hænd /, Phó từ: sẵn sàng trước, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, adverb, to make...
  • / ´mɔk¸ʌp /, Danh từ: mô hình, maket, Kỹ thuật chung: mẫu, mô hình, mô hình thử nghiệm, mock-up method of design, phương pháp thiết kế theo mô hình, mock-up...
  • / mikl /, Tính từ & phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ) nhiều; to tát, Kỹ thuật chung: đất sét mềm, many a little makes a mickle, tích tiểu thành đại, kiến...
  • / ´glædn /, Ngoại động từ: làm vui lòng, làm sung sướng, làm vui mừng, làm vui vẻ, Từ đồng nghĩa: verb, brighten , cheer , delight , elate , hearten , make...
  • / ´bu:ti /, Danh từ: chiến lợi phẩm, Từ đồng nghĩa: noun, to play booty, đồng mưu, thông lưng (để đi cướp đi lừa...), a fair booty makes many thieves,...
  • / ´meikə /, Danh từ: người chế tạo, hãng/nhà máy chế tạo, người làm, người sáng tạo, người tạo ra, ( maker) Đấng sáng tạo; chúa trời, Cơ khí &...
  • / ´welkin /, Danh từ: (thơ ca) bầu trời, vòm trời, Từ đồng nghĩa: noun, to make the welkin ring, làm rung chuyển bầu trời, firmament , heaven , sky
  • nhà máy nước (nước) đá, nhà máy nước đá, máy làm (nước) đá, máy làm đá, máy sản xuất (nước) đá, automatic ice generator, máy (làm nước) đá tự động, automatic ice generator maker, máy (làm nước) đá...
  • nước đá trong suốt, băng trong suốt, clear ice generator, máy làm (nước) đá trong suốt, clear ice generator [machine, máy làm (nước) đá trong suốt, clear ice machine, máy làm (nước) đá trong suốt, clear ice maker,...
  • / ʌn´red /, Tính từ: chưa đọc, dốt nát, không đọc nhiều (sách..) (người), an unread book, một quyển sách chưa ai đọc, she knows so much that she makes me feel very unreal, cô ta biết...
  • nước cất (acquy), nước cất, nước chưng cất, Địa chất: nước cất, distilled water ice generator, máy làm đá (từ) nước cất, distilled water ice maker, máy làm đá (từ) nước cất,...
  • Thành Ngữ: tạo hình (sản phẩm), tự lựa, bổ sung, hồi phục, điều hòa, lắp ráp, thu nhập, lắp ráp, lắp ghép, ghép (đoàn tàu), bổ sung, bù trừ, to make up, làm thành, c?u thành,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, camouflaged , changed , cloaked , covered , covert , fake , false , feigned , hidden , incog , masked , pretend , undercover,...
  • nước chưa xử lý, nước cứng, nước nguyên khai, nước thiên nhiên, nước thô, nước nguyên sinh, raw water ice, nước đá từ nước thô, raw water ice generator, máy (làm) đá từ nước thô, raw water ice maker, máy...
  • nước đá, dry water ice, nước đá không ướt, raw water ice, nước đá thô, raw water ice, nước đá từ nước thô, sea water ice generator, máy làm (nước) đá từ nước biển, sea water ice maker, máy làm (nước) đá...
  • chuyển giao, chuyển nhượng, bỏ đi, make over (to...), make st over to sb/st = make over st to sb/st, chuyển giao (tài sản, quyền sở hữu)
  • kết cục, suy cho cùng, cuối cùng thì, sau khi suy nghĩ chín chắn, sau khi cân nhắc kỹ lưỡng, at the end of the day , that 's what makes you who you are, suy cho cùng, đó chính là thứ làm nên con người bạn.
  • Thành Ngữ:, to make fun of, make
  • Thành Ngữ:, to make as if, o make as though
  • làm cho chạy (máy móc), làm cho tốt, bồi thường, bổ khuyết, bù đắp lại, đền bồi, make good (to...), bồi thường (thiệt hại), make good a loss, bồi thường tổn thất, make good a loss (to...), bồi thường...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top