Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make taut” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.730) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cống lấy nước, automatic semi constant flow offtake regulator, cống lấy nước tự động lưu lượng nửa cố định, barrel offtake regulator, cống lấy nước tròn, box offtake regulator, cống lấy nước hộp, closed conduit...
  • Thành Ngữ:, to make way, way
  • Thành Ngữ:, to make against, b?t l?i, có h?i cho
  • Thành Ngữ:, to make oneself scarce, l?n di, tr?n di
  • Thành Ngữ:, to make terms with, term
  • Thành Ngữ:, to make war on, war
  • , to make sport of somebody, chế nhạo ai, đùa cợt ai
  • Thành Ngữ:, to make somebody squeal, (từ lóng) tống tiền ai
  • , to make a parade of something, phô trương
  • Thành Ngữ:, to make a long arm, long
  • Thành Ngữ:, to make one's blood boil, boil
  • Thành Ngữ:, to make up one's mind, mind
  • , to make one's pile, (thông tục) làm nên cơ đồ của mình
  • Thành Ngữ:, to make oneself understood, làm cho người ta hiểu mình
  • Thành Ngữ:, to make the best of one's way, đi thật nhanh
  • Thành Ngữ:, to make the land, trông thấy đất liền (tàu biển)
  • Thành Ngữ:, to make head, ti?n lên, ti?n t?i
  • Thành Ngữ:, to make with, (t? lóng) s? d?ng
  • Thành Ngữ:, to make out, d?t, d?ng lên, l?p
  • Idioms: to be of generous make -up, bản chất là người hào phóng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top